Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 9 - 2014
Địa chỉ: Số 39 đường 31F - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 39, 31F Street, An Phu Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor)
Mã số thuế: Enterprise code:
0200431892-001
Điện thoại/ Fax: 02253551018
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 2
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Quỳnh Trang
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 39 đường 31F-Phường An Phú-Quận 2-TP Hồ Chí Minh
Representative address:
No 39, 31F Street, An Phu Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 96320
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Du Thuyền Việt
Địa chỉ: 27/245 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 27/245 Dien Bien Phu, Ward 15, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải HD
Địa chỉ: 27 Đường số 9, KDC Phú Xuân, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh
Address: 27, Street No 9, KDC Phu Xuan, Nha Be Town, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Anh Truyền
Địa chỉ: Khối 2, Phường Quỳnh Thiện, Thị Xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An
Address: Khoi 2, Quynh Thien Ward, Hoang Mai Town, Nghe An Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhữ Dương
Địa chỉ: Số 169 Đường Trung Lực, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 169, Trung Luc Street, Dang Lam Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Nam 18
Địa chỉ: Số nhà 112 phố Giếng Nhẫm, khu Nhẫm Dương, Phường Duy Tân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương
Address: No 112, Gieng Nham Street, Khu Nham Duong, Duy Tan Ward, Kinh Mon Town, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Trường Ngọc Phát Vũng Tàu
Địa chỉ: 122 ông ích Khiêm, Phường 9 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 122 Ong Ich Khiem, Ward 9, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Huỳnh Phú Lộc
Địa chỉ: Số 214, tổ 2, ấp Tân Quang 2, Xã Đông Thạnh , Huyện Cần Giuộc , Long An
Address: No 214, Civil Group 2, Tan Quang 2 Hamlet, Dong Thanh Commune, Can Giuoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Xây Dựng Minh Khánh
Địa chỉ: Số 02A/27 đường An Lạc, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 02a/27, An Lac Street, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Garace Công Lập
Địa chỉ: Thôn Đông Phước, Xã Hòa An , Huyện Phú Hoà , Phú Yên
Address: Dong Phuoc Hamlet, Hoa An Commune, Phu Hoa District, Phu Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Auto Hoàng Thông
Địa chỉ: Lô 802, khu dân cư TĐC2, Hoàng Quốc Việt, Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Lot 802, TDC2 Residential Area, Hoang Quoc Viet, Thuy Thanh Commune, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân tại địa chỉ Số 39 đường 31F - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0200431892-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu