Công Ty TNHH Thương Mại Thêu Vi Tính Nguyên Khang
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 4 - 2017
Địa chỉ: Số 114 Đường TX22, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 114, TX22 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314376324
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Nguyen Khang Computerized Embroidery Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nguyen Khang Computerized Embroidery Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Tuyết Nữ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Thêu Vi Tính Nguyên Khang
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Thêu Vi Tính Nguyên Khang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kap Textile
Địa chỉ: Thửa đất Số571, tờ bản đồ số 4, đường Tô Vĩnh Diện, tổ 6, Khu phố Khánh Lợi, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So571, To Ban Do So 4, To Vinh Dien Street, Civil Group 6, Khanh Loi Quarter, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dệt Xining Zhuotao
Địa chỉ: Số 2 Đường Nông Trường, Khu Công Nghiệp Phước Đông, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 2, Nong Truong Street, Phuoc Dong Industrial Zone, Phuoc Dong Commune, Go Dau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH TVN
Địa chỉ: Số 166/13 Đường ĐHT38, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 166/13, DHT38 Street, Tan Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thuận Mã Hưng
Địa chỉ: Thửa Đất 519, Xã Tân Bửu, Huyện Bến Lức, Long An
Address: Thua Dat 519, Tan Buu Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hoàng Trang
Địa chỉ: Khu phố Long Vỹ, Phường Đình Bảng , Thành phố Từ Sơn , Bắc Ninh
Address: Long Vy Quarter, Dinh Bang Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Dệt May Camara Derie
Địa chỉ: Tổ 10, ấp Thị Cầu, Xã Phú Đông , Huyện Nhơn Trạch , Đồng Nai
Address: Civil Group 10, Thi Cau Hamlet, Phu Dong Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chi Minh
Địa chỉ: Số 5 ngách 71/11 ngõ 71, đường Thanh Lân, Phường Thanh Trì , Quận Hoàng Mai , Hà Nội
Address: No 5, Alley 71/11, Lane 71, Thanh Lan Street, Thanh Tri Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH In Thêu Vi Tính Diệu Anh
Địa chỉ: Xóm 7, Thôn Ngọc Quế 2, Xã Quỳnh Hoa , Huyện Quỳnh Phụ , Thái Bình
Address: Hamlet 7, Ngoc Que 2 Hamlet, Quynh Hoa Commune, Quynh Phu District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Công Nghiệp J&H Yubo Việt Nam
Địa chỉ: (Trong khuôn viên Công ty TNHH Dệt nhuộm Qiaotaixing Việt Na, Xã Long Thọ , Huyện Nhơn Trạch , Đồng Nai
Address: Trong Khuon Vien Cong Ty TNHH Det Nhuom Qiaotaixing Viet Na, Long Tho Commune, Huyen Nhon Trach, Dong Nai
Công Ty TNHH Dệt Kim Unicorn Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 08, ngõ 82, đường Trần Thủ Độ, tổ 6, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 08, Lane 82, Tran Thu Do Street, Civil Group 6, Tien Phong Ward, Thai Binh City, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Thêu Vi Tính Nguyên Khang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Thêu Vi Tính Nguyên Khang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Thêu Vi Tính Nguyên Khang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Thêu Vi Tính Nguyên Khang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Thêu Vi Tính Nguyên Khang tại địa chỉ Số 114 Đường TX22, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314376324
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu