Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ TB Genkan
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 10 - 2020
Địa chỉ: Số 1 TX22, phường Thạnh Xuân , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 1 TX22, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316525405
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
TB Genkan Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 12
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Bình
Địa chỉ N.Đ.diện:
314/7 KP5, phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
314/7 KP5, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tb Genkan
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đào tạo sơ cấp (Primary training) 85310
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 72110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 72210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 49290
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ TB Genkan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Green CM
Địa chỉ: 59, Đường Số 10, KDC Diệu Hiền, Phường Cái Răng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 59, Street No 10, KDC Dieu Hien, Cai Rang Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Long Thủy Phát
Địa chỉ: Lầu 1, ô 45, khu dân cư Việt Sing, khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 1, O 45, Viet Sing Residential Area, Binh Dang Quarter, Binh Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Doãn Hải Auto
Địa chỉ: 66A Vũ Đức Thận, Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 66a Vu Duc Than, Viet Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gara Ô Tô Minh Lý
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH T3T Ev Auto
Địa chỉ: Số nhà 286, Tổ 5 Ấp Phước Lăng, Xã Long Điền, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 286, 5 Ap Phuoc Lang Civil Group, Long Dien Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Vũ Giản
Địa chỉ: Thôn Nhân Phú, Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nhan Phu Hamlet, Dien Ha Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Oto Xanh Tây Nguyên
Địa chỉ: 194 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 194 Nguyen Van Linh, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Bình Nguyên HC
Địa chỉ: Khu phố 1, Xã Bình Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Quarter 1, Binh Nguyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Du Lịch KS Bá Đức
Địa chỉ: Số 727/16 đường Lê Hồng Phong, khu phố 7, Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 727/16, Le Hong Phong Street, Quarter 7, Phuong, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Thực Phẩm Đại Nam
Địa chỉ: 233C Nguyễn Tri Phương, Tổ 9, Khu phố 12, Phường Mỹ Tho, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 233C Nguyen Tri Phuong, Civil Group 9, Quarter 12, My Tho Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tb Genkan
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tb Genkan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ TB Genkan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tb Genkan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ TB Genkan tại địa chỉ Số 1 TX22, phường Thạnh Xuân , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316525405
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu