Công Ty Cổ Phần Goodfarm
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 11 - 2022
Địa chỉ: 1196 Đường 3/2, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 1196, Street 3/2, Ward 8, District 11, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317573433
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Goodfarm Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
GFJ
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Thị Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Goodfarm
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Goodfarm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Ẩm Thực 3a
Địa chỉ: Số nhà 109C, Ngõ 87 Đường Tam Trinh, Phường Vĩnh Tuy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 109C, Lane 87, Tam Trinh Street, Vinh Tuy Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Lexigo
Địa chỉ: Tổ 5, khu phố Thanh Trung, Phường An Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Thanh Trung Quarter, An Loc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Phát Triển Tâm An
Địa chỉ: 228/76/3 Nguyễn Văn Lộng, khu phố Chánh Lộc 6, Phường Chánh Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 228/76/3 Nguyen Van Long, Chanh Loc 6 Quarter, Chanh Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kieu Nguyen Academy
Địa chỉ: 176A Trần Hưng Đạo, Phường Ninh Kiều, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 176a Tran Hung Dao, Ninh Kieu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Trung Huyền Academy
Địa chỉ: Số 2C/16 Phạm Ngọc Thạch, Tổ 9, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 2C/16 Pham Ngoc Thach, Civil Group 9, Phu Ly Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Giáo Dục Á Đông
Địa chỉ: 16 Lạc Chính, Phường Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 16 Lac Chinh, Phuong, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Trung Tâm Đào Tạo Chăm Sóc Mẹ & Bé Việt Nam
Địa chỉ: Tầng G, Tầng lửng, Tầng 1, 18 Phan Khiêm Ích, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: G Floor, Middle Floor, 1st Floor, 18 Phan Khiem Ich, Tan Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Bồi Dưỡng Văn Hoá Ánh Sao – Lớp Học Thầy Quyền
Địa chỉ: Số 687/56/8 Quốc Lộ 1, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 687/56/8, Highway 1, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Toàn Cầu Ifol - Global Ifol Company
Địa chỉ: Số 304, Sơn Thông, Khóm 1, Phường Nguyệt Hóa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 304, Son Thong, Khom 1, Nguyet Hoa Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Nhân Tài Bình Minh
Địa chỉ: Nhà Ông Lê Thế Cường, Tổ dân phố Thanh Đông 1, Phường Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le The Cuong, Thanh Dong 1 Civil Group, Tinh Gia Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Goodfarm
Thông tin về Công Ty CP Goodfarm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Goodfarm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Goodfarm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Goodfarm tại địa chỉ 1196 Đường 3/2, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317573433
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu