Công Ty TNHH Khu Vui Chơi Giải Trí 190
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 1 - 2018
Địa chỉ: Số 190-192 Hà Tôn Quyền, Phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 190-192 Ha Ton Quyen, Ward 6, District 11, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314814666
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Khu Vui Choi Giai Tri 190
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khu Vui Chơi Giải Trí 190
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khu Vui Chơi Giải Trí 190
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Hòa Lê
Địa chỉ: Tầng 1 Siêu Thị Big C, Khu quy hoạch Bà Triệu, Hùng Vương - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 1st Floor Sieu Thi Big C, Khu Quy Hoach Ba Trieu, Hung Vuong, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhật Phi Vũ
Địa chỉ: 106 Đặng Huy Trứ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 106 Dang Huy Tru, Truong An Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tường An Thịnh
Địa chỉ: 06 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 06 Tran Hung Dao, Phu Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Du Lịch Thành Tâm Nhu
Địa chỉ: 117/4 Lê Thánh Tôn - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 117/4 Le Thanh Ton, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lilly
Địa chỉ: 106 Đặng Huy Trứ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 106 Dang Huy Tru, Truong An Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vui Chơi Phát Triển Kỹ Năng Bé Và Bạn
Địa chỉ: Số 6 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 6 Tran Hung Dao, Phu Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Phương Nam Phim Làng Nghề Huế
Địa chỉ: 15 Lê Lợi - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 15 Le Loi, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty CP Tập Đoàn Bất Động Sản Dịch Vụ Thương Mại Việt Thành
Địa chỉ: Số 73 Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 73 Nguyen Hue, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch White Water Việt Nam Chi Nhánh Huế
Địa chỉ: Thôn An Cư Tây - Thị trấn Lăng Cô - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: An Cu Tay Hamlet, Lang Co Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Châu Hưng
Địa chỉ: 18 Lê Minh - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 18 Le Minh, An Dong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khu Vui Chơi Giải Trí 190
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khu Vui Chơi Giải Trí 190 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khu Vui Chơi Giải Trí 190
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khu Vui Chơi Giải Trí 190 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khu Vui Chơi Giải Trí 190 tại địa chỉ Số 190-192 Hà Tôn Quyền, Phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314814666
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu