Công Ty TNHH Xây Dựng Tâm Nhân Phát
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 1 - 2022
Địa chỉ: 203/7 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 203/7 Lac Long Quan, Ward 5, District 11, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317142437
Điện thoại/ Fax: 0921075838
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Sơn Quý Tâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tâm Nhân Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Tâm Nhân Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thanh Huấn
Địa chỉ: Số 07 Kiệt 33 Nguyễn Hoàng, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 07 Kiet 33 Nguyen Hoang, Kim Long Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Vĩnh Cường
Địa chỉ: 12 Việt Bắc, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 12 Viet Bac, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Nhà Huế
Địa chỉ: Thôn Cư Chánh 2, Xã Thủy Bằng, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: Cu Chanh 2 Hamlet, Thuy Bang Commune, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Thiên
Địa chỉ: Lô C70, Khu C, KĐT Green City, Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Lot C70, Khu C, KDT Green City, Phu My Commune, Phu Vang District, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Đại Phú
Địa chỉ: Tổ 01, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: Civil Group 01, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Thiện Dung
Địa chỉ: 4/1 Hoàng Quốc Việt, Tổ 5, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/1 Hoang Quoc Viet, Civil Group 5, An Dong Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Fuuki
Địa chỉ: 24A Nguyễn Cư Trinh, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 24a Nguyen Cu Trinh, Thuan Hoa Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Lê Tuân
Địa chỉ: 4/12/16 Đoàn Hữu Trưng, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/12/16 Doan Huu Trung, Phuoc Vinh Ward, Hue City
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Minh Phát
Địa chỉ: Nhà 11 Kiệt 64 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế.
Address: Nha 11 Kiet 64 Nguyen Sinh Cung, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Đầu Tư An Phát 68
Địa chỉ: 23 Vân Trạch Hòa, tổ dân phố Khánh Mỹ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: 23 Van Trach Hoa, Khanh My Civil Group, Phong Dien Town, Phong Dien District, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tâm Nhân Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tâm Nhân Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Tâm Nhân Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tâm Nhân Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Tâm Nhân Phát tại địa chỉ 203/7 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317142437
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu