Công Ty TNHH Nha Khoa Smile Care Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 3 - 2017
Địa chỉ: 580 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 580 Su Van Hanh, Ward 10, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314321269
Điện thoại/ Fax: 0913748831
Tên tiếng Anh: English name:
Smile Care Viet Nam Dental Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Smile Care VN Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Võ Thị Song Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nha Khoa Smile Care Việt Nam
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nha Khoa Smile Care Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Mỹ Anh Đức Gia Lai
Địa chỉ: 273 Lê Thánh Tôn, Tổ 15, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 273 Le Thanh Ton, Civil Group 15, Hoi Phu Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đất Phú
Địa chỉ: Quốc lộ 19C, thôn Tân An, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: 19C Highway, Tan An Hamlet, Suoi Bac Commune, Son Hoa District, Phu Yen Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đoàn Thanh Agri
Địa chỉ: 534 Phan Chu Trinh, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Address: 534 Phan Chu Trinh, An Son Ward, Tam Ky City, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Triệu Vũ Ngọc Wang
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Ngok Wang, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum
Address: Hamlet 4, Ngok Wang Commune, Dak Ha District, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thành An Lạng Sơn
Địa chỉ: Số 8A/1, đường Tổ Sơn, khối Văn Miếu, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: No 8a/1, To Son Street, Khoi Van Mieu, Chi Lang Ward, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH 1TV Thương Mại An Phú
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Sóc Đăng , Huyện Đoan Hùng , Phú Thọ
Address: Hamlet 8, Soc Dang Commune, Doan Hung District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn
Địa chỉ: Thôn Nà Kéo, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Na Keo Hamlet, Tan My Commune, Van Lang District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Phát Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 3, Xã Điêu Lương , Huyện Cẩm Khê , Phú Thọ
Address: Khu 3, Dieu Luong Commune, Cam Khe District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Dana Freshfood
Địa chỉ: 31 Huỳnh Thúc Kháng, Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
Address: 31 Huynh Thuc Khang, Khoi, Tien Binh Street, Tien Ky Town, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Kim Bảo Châu Đà Lạt
Địa chỉ: Số 3E Hoàng Hoa Thám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 3e Hoang Hoa Tham, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nha Khoa Smile Care Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nha Khoa Smile Care Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nha Khoa Smile Care Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nha Khoa Smile Care Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nha Khoa Smile Care Việt Nam tại địa chỉ 580 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314321269
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu