Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 1 - 2018
Địa chỉ: Thôn Nà Kéo, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn Bản đồ
Address: Na Keo Hamlet, Tan My Commune, Van Lang District, Lang Son Province
Ngành nghề chính (Main profession): Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products)
Mã số thuế: Enterprise code:
4900819504
Điện thoại/ Fax: 01647535999 / 0347535999
Tên tiếng Anh: English name:
Ha Tuan Agriculture And Forest Product Processing And Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ha Tuan Agriculture And Forest Product Processing And Tradin
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lạng Sơn
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Nga
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Mỹ Anh Đức Gia Lai
Địa chỉ: 273 Lê Thánh Tôn, Tổ 15, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 273 Le Thanh Ton, Civil Group 15, Hoi Phu Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đất Phú
Địa chỉ: Quốc lộ 19C, thôn Tân An, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: 19C Highway, Tan An Hamlet, Suoi Bac Commune, Son Hoa District, Phu Yen Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đoàn Thanh Agri
Địa chỉ: 534 Phan Chu Trinh, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Address: 534 Phan Chu Trinh, An Son Ward, Tam Ky City, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Triệu Vũ Ngọc Wang
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Ngok Wang, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum
Address: Hamlet 4, Ngok Wang Commune, Dak Ha District, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thành An Lạng Sơn
Địa chỉ: Số 8A/1, đường Tổ Sơn, khối Văn Miếu, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: No 8a/1, To Son Street, Khoi Van Mieu, Chi Lang Ward, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH 1TV Thương Mại An Phú
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Sóc Đăng , Huyện Đoan Hùng , Phú Thọ
Address: Hamlet 8, Soc Dang Commune, Doan Hung District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn
Địa chỉ: Thôn Nà Kéo, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Na Keo Hamlet, Tan My Commune, Van Lang District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Phát Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 3, Xã Điêu Lương , Huyện Cẩm Khê , Phú Thọ
Address: Khu 3, Dieu Luong Commune, Cam Khe District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Dana Freshfood
Địa chỉ: 31 Huỳnh Thúc Kháng, Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
Address: 31 Huynh Thuc Khang, Khoi, Tien Binh Street, Tien Ky Town, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Kim Bảo Châu Đà Lạt
Địa chỉ: Số 3E Hoàng Hoa Thám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 3e Hoang Hoa Tham, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Chế Biến Nông Lâm Sản Hà Tuấn tại địa chỉ Thôn Nà Kéo, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn hoặc với cơ quan thuế Lạng Sơn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4900819504
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu