Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao VM
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 8 - 2022
Địa chỉ: 507/1/18 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 507/1/18 Nguyen Thi Tu, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0313193818-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vương Hà Minh Mẫn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao VM
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao VM
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Giải Pháp Công Nghệ Xanh Gtek
Địa chỉ: số nhà 33, Ngõ 88, Phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 33, Lane 88, Trung Kinh Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy DPM Việt Nam
Địa chỉ: SỐ71 ngõ 487 cổ Nhuế, Phường cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: So71, 487 Co Nhue Lane, Co Nhue 2 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ XM
Địa chỉ: Lô CN2, Khu B, Khu Công nghiệp Bỉm Sơn, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Lot CN2, Khu B, Bim Son Industrial Zone, Bac Son Ward, Bim Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Kawamasa Industry Việt Nam
Địa chỉ: Đường N1-4, Khu công nghiệp Đại Đồng – Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Address: N1-4 Street, Dai Dong - Hoan Son Industrial Zone, Hoan Son Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thiết Bị Gia Huy
Địa chỉ: 31 Nhơn Hòa 1, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 31 Nhon Hoa 1, Hoa An Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Gia Phát
Địa chỉ: Số 48 Khu A, Khu phố Bình Thung 2, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 48 Khu A, Binh Thung 2 Quarter, Binh An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Ibsfa
Địa chỉ: 56 đường TTH 06, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 56, TTH 06 Street, Tan Thoi Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Chính Xác Bozhon Việt Nam
Địa chỉ: Một phần Lô B8 (thuê nhà xưởng của Công ty TNHH một thành viên Thế Lâm), KCN Song Khê - Nội Hoàng., Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Mot Phan, Lot B8 (Thue NHA XUONG Cua CONG Ty TNHH MOT THANH Vien THE LAM), Song Khe - Noi Hoang Industrial Zone, Song Khe Commune, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Năng Lượng Xanh Asian
Địa chỉ: Số 11 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: No 11 Nguyen Duc Canh, Le Thanh Nghi Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cua Biển Xanh
Địa chỉ: Ấp Bình Hổ A, Xã Vĩnh Phú Tây, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
Address: Binh Ho A Hamlet, Vinh Phu Tay Commune, Huyen Phuoc Long, Tinh Bac Lieu, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao VM
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao VM được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao VM
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao VM được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cao VM tại địa chỉ 507/1/18 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0313193818-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu