Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 3 - 2013
Địa chỉ: Số 128, ấp 12 - Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang Bản đồ
Address: No 128, Hamlet 12, Vi Thang Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals)
Mã số thuế: Enterprise code:
6300222808
Điện thoại/ Fax: 0966799322
Tên tiếng Anh: English name:
Hau Giang Hi-Agro.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang
Người đại diện: Representative:
Trần Mai Trinh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 97, Đặng Dung-Phường Tân Định-Quận 1-TP Hồ Chí Minh
Representative address:
No 97, Dang Dung, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã KTTP Nhị Hợp
Địa chỉ: Tổ dân phố Cốc Pái, Thị trấn Nà Phặc , Huyện Ngân Sơn , Bắc Kạn
Address: Coc Pai Civil Group, Na Phac Town, Ngan Son District, Bac Kan Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Dịch Vụ Du Lịch Đông Sang
Địa chỉ: Số nhà 13, bản Tự Nhiên, Xã Đông Sang , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: No 13, Tu Nhien Hamlet, Dong Sang Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Tổng Hợp Trọng Phúc
Địa chỉ: Thôn Văn Ba, Xã Đông Quang , Huyện Đông Sơn , Thanh Hoá
Address: Van Ba Hamlet, Dong Quang Commune, Dong Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại GTS Bình Phước
Địa chỉ: Đường Trần Hưng Đạo nối dài, Khu phố Suối Cóc, Phường Tiến Thành , Thành Phố Đồng Xoài , Bình Phước
Address: Tran Hung Dao Noi Dai Street, Suoi Coc Quarter, Tien Thanh Ward, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Hợp Tác Xã Xứ Mộc
Địa chỉ: Số nhà 27, tiểu khu Bó Bun, Thị trấn NT Mộc Châu , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: No 27, Tieu Khu Bo Bun, NT Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Kinh Doanh Và Dịch Vụ Nông Sản Mộc An Organic
Địa chỉ: Số nhà 41, tiểu khu 34, Xã Đông Sang , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: No 41, Tieu Khu 34, Dong Sang Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Hoạt Động Dịch Vụ Bãi Bồi Sông Lam
Địa chỉ: xóm Quang Thái, Xã Trung Phúc Cường , Huyện Nam Đàn , Nghệ An
Address: Quang Thai Hamlet, Trung Phuc Cuong Commune, Nam Dan District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Nông Trại Hồng Ngọc-Ruby Farm
Địa chỉ: 13A/155 đường 21 tháng 8, khu phố 9, Phường Phước Mỹ , TP. Phan Rang-Tháp Chàm , Ninh Thuận
Address: 13 A/155, 21 Thang 8 Street, Quarter 9, Phuoc My Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Hồi Quế Thạch Bình Gia
Địa chỉ: Khối phố Ngọc Trí, Thị trấn Bình Gia , Huyện Bình Gia , Lạng Sơn
Address: Khoi, Ngoc Tri Street, Binh Gia Town, Binh Gia District, Lang Son Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Nông Nghiệp & Du Lịch Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Đắk Som , Huyện Đắk Glong , Đắk Nông
Address: Hamlet 2, Dak Som Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang tại địa chỉ Số 128, ấp 12 - Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang hoặc với cơ quan thuế Hậu Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6300222808
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu