Công Ty TNHH Công Nghệ Giấy Đại An
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 10 - 2021
Địa chỉ: Xóm Bắc (tại nhà ông Võ Xuân Hậu), Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng Bản đồ
Address: BAC Hamlet (Tai NHA ONG VO Xuan Hau), Luu Kiem Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202128122
Điện thoại/ Fax: 0904717828
Tên tiếng Anh: English name:
Dai An Paper., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Bích Hà
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Giấy Đại An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Giấy Đại An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Mimon
Địa chỉ: Khu đô thị Tiền Châu Hùng Vương, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Address: Tien Chau Hung Vuong Urban Area, Tien Chau Ward, Phuc Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Bảo An Phát
Địa chỉ: Số 451/16/4 Đường Y Moan Ênuôl, Thôn 7, Xã Cư Êbur, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 451/16/4, Y Moan Enuol Street, Hamlet 7, Cu Ebur Commune, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Giấy Vĩ Sơn Phát
Địa chỉ: Trung tâm dịch vụ KCN Amata, Đường Amata, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: Trung Tam Dich Vu, Amata Industrial Zone, Amata Street, Amata Industrial Zone, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hướng Tây An
Địa chỉ: 29B/84, khu phố 12, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: 29 B/84, Quarter 12, Ho Nai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX TM DV Lộc Toàn Phát
Địa chỉ: C12/23M Quốc Lộ 1A, Âp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Address: C12/23M, 1a Highway, Ap 3, Tan Kien Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH & TM Giấy Face VN
Địa chỉ: Số 672 đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
Address: No 672, Ngo Gia Tu Street, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Giấy Khánh Giang
Địa chỉ: Số 44 Đường số 18, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 44, Street No 18, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Giấy Hưng Hà Ninh Bình
Địa chỉ: Lô A2, Khu công nghiệp Khánh Phú, Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Address: Lot A2, Khanh Phu Industrial Zone, Ninh Phuc Commune, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ezcom
Địa chỉ: 65 Nguyễn Công Trứ, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: 65 Nguyen Cong Tru, Dong Nhan Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Giấy Tuân Nguyệt Quế
Địa chỉ: 183 Lê Duẩn, Quốc Lộ 1A, Phường 2, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: 183 Le Duan, 1a Highway, Ward 2, Dong Ha City, Quang Tri Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Giấy Đại An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Giấy Đại An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Giấy Đại An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Giấy Đại An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Giấy Đại An tại địa chỉ Xóm Bắc (tại nhà ông Võ Xuân Hậu), Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202128122
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu