Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Sơn Phát
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 3 - 2018
Địa chỉ: Thôn 12 (tại nhà bà Doãn Thị Thùy Chi), Xã Lại Xuân, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: Hamlet 12 (Tai NHA BA Doan THI Thuy Chi), Lai Xuan Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201861048
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Duc Son Phat Service And Trading Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên
Người đại diện: Representative:
Doãn Thị Thùy Chi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Sơn Phát
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Sơn Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lê Gia Group
Địa chỉ: Số nhà 115, Đường Trịnh Thị Ngọc Lữ, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 115, Trinh Thi Ngoc Lu Street, Lam Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cầm Đồ Đạt Hùng
Địa chỉ: 155 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 155 Pham Van Chieu, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đại Nhật Dương
Địa chỉ: 37 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 37 Hoang Dieu, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cầm Đồ Thành Vinh
Địa chỉ: 382 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 382 Huynh Tan Phat, Binh Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Asia Pacific Pawn Leasing Supply Chain
Địa chỉ: Số 369 đường Vành Đai Trong, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 369, Vanh Dai Trong Street, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Thương Mại Phi Long
Địa chỉ: 907 Phạm Văn Đồng, KP 3, Phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 907 Pham Van Dong, KP 3, Linh Tay Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cầm Đồ Ba Mạnh
Địa chỉ: Tại nhà Ông Đào Đức Ba, thôn Đông Quang, Phường Quảng Đông, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Tai Nha Ong Dao Duc Ba, Dong Quang Hamlet, Quang Dong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Cầm Đồ Sao Vàng
Địa chỉ: Số 9 Đường số7,Ấp Phước Lai, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 9, So7 Street, Phuoc Lai Hamlet, Long Truong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DVTM Dũng Kiên
Địa chỉ: Số 50, đường Nguyễn Duy Hiệu, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 50, Nguyen Duy Hieu Street, Dong Huong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Cầm Đồ Ngọc Dương
Địa chỉ: Số 18 Ngách 1/76 Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 18, 1/76 Quan Nhan Alley, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Sơn Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Sơn Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Sơn Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Sơn Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Sơn Phát tại địa chỉ Thôn 12 (tại nhà bà Doãn Thị Thùy Chi), Xã Lại Xuân, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201861048
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu