Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tàu Thủy Việt Hải
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 1 - 2020
Địa chỉ: Thôn 5 (tại nhà ông Hoàng Tấn Vui), Xã Hợp Thành, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: Hamlet 5 (Tai NHA ONG Hoang TAN Vui), Hop Thanh Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202009848
Điện thoại/ Fax: 0962085354
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Hai Shipbuilding Services Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đắc Giang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Tàu Thủy Việt Hải
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tàu Thủy Việt Hải
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đóng Tàu Trần Tú
Địa chỉ: Thửa đất 54, tờ bản đồ số 7, Ấp Thới Thuận B, Thị Trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai, Cần Thơ
Address: Thua Dat 54, To Ban Do So 7, Thoi Thuan B Hamlet, Thoi Lai Town, Thoi Lai District, Can Tho Province
Công Ty TNHH Cơ Khí THT
Địa chỉ: Thôn Song Mai (thuê tại Công ty cổ phần cơ khí - thương mại và xây dựng Hải Phòng), Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: Song Mai Hamlet (Thue Tai Cong Ty Co Phan Co Khi, Thuong Mai And Xay Dung Hai Phong), An Hong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Đóng Tàu Minh Hoàng
Địa chỉ: Tổ 02, Khóm Hoà Phú 4, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang, Việl Nam
Address: Civil Group 02, Khom Hoa Phu 4, An Chau Town, Huyen Chau Thanh, Tinh An Giang, Viel Nam
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Đóng Tàu Thanh Tú
Địa chỉ: 179/5 Tắc Xuất, Khu phố Phong Thạnh, Thị Trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 179/5 Tac Xuat, Phong Thanh Quarter, Can Thanh Town, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Đại Hải
Địa chỉ: Số 9/22/124 Phương Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 9/22/124 Phuong Khe, Dong Hoa Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Lĩnh Nam
Địa chỉ: 126 Lý Thường Kiệt, Phường 07, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 126 Ly Thuong Kiet, Ward 07, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Bách Cường
Địa chỉ: Số L8 Khu nhà ở Đồi 2, đường Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: No L8 Khu Nha O Doi 2, Binh Gia Street, Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Hàng Hải Biển Đông
Địa chỉ: Số 378 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 378 Van Cao, Dang Lam Ward, Hai An District, Hai Phong City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đóng Thuyền Tấn Phát
Địa chỉ: Số 96 Đào Duy Anh, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: No 96 Dao Duy Anh, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Ngọc Lưỡng
Địa chỉ: 397 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 397 Nguyen Trong Tuyen, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Tàu Thủy Việt Hải
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Tàu Thủy Việt Hải được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tàu Thủy Việt Hải
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Tàu Thủy Việt Hải được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tàu Thủy Việt Hải tại địa chỉ Thôn 5 (tại nhà ông Hoàng Tấn Vui), Xã Hợp Thành, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202009848
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu