Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Sao Phương Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 2/194 Cầu Gù, Quán Nam, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 2/194 Cau Gu, Quan Nam, Kenh Duong Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202132337
Điện thoại/ Fax: 0986994500
Tên tiếng Anh: English name:
Northern Star STC Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Sao Phương Bắc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Sao Phương Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TDD Global Logistics
Địa chỉ: Nhà riêng ông Trần Văn Đắc, thôn Phố Thễ, Xã Quang Trung, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nha Rieng Ong Tran Van Dac, Thon, The Street, Quang Trung Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư XD & TM Đông Phong
Địa chỉ: Tổ dân phố Khả Lý Hạ, Phường Vân Hà, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Kha Ly Ha Civil Group, Van Ha Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Ngọc Thiên
Địa chỉ: 45 Ngô Quyền, Phường Sơn Trà, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 45 Ngo Quyen, Phuong, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đt - TM - VT Hoàng An
Địa chỉ: 1 Lô F, Khu Biệt Thự Vườn Thủ Đức, 27 đường số 3, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1, Lot F, Khu, Vuon Villa, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Tuấn Toán
Địa chỉ: Số nhà 26, Ngõ 68 Mễ Trì Thượng, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 26, 68 Me Tri Thuong Lane, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vận Tải Minh Đăng
Địa chỉ: Số 231A Hai Bà Trung, Phường Lê Chân, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 231a Hai Ba Trung, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Nam Tuấn Phát
Địa chỉ: Tổ 2, ấp 2, Xã Trị An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Hamlet 2, Tri An Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM DV Vận Tải GH
Địa chỉ: Số nhà 11 ngách 38/33 đường Giang Chính, Phường Chương Mỹ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 11, Alley 38/33, Giang Chinh Street, Phuong, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Phước Thịnh
Địa chỉ: Ấp 6, Xã Long Hưng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Long Hung Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiên Lộc Logictics
Địa chỉ: Số nhà 24, Thôn Thái Phong, Xã Tân Ninh, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 24, Thai Phong Hamlet, Tan Ninh Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Sao Phương Bắc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Sao Phương Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Sao Phương Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Sao Phương Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Sao Phương Bắc tại địa chỉ Số 2/194 Cầu Gù, Quán Nam, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202132337
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu