Công Ty TNHH Cung Ứng Công Nghệ & Dịch Vụ Thành Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 8 - 2021
Địa chỉ: Số 4/97/292 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 4/97/292 Lach Tray, Kenh Duong Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202115701
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Son Services & Technology Supply Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Trần Thế Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cung Ứng Công Nghệ & Dịch Vụ Thành Sơn
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) 20222
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) 20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cung Ứng Công Nghệ & Dịch Vụ Thành Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Texno
Địa chỉ: Thôn Ái Văn, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
Address: Ai Van Hamlet, Son Loi Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Kaiou Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Tử Đông, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tu Dong Hamlet, Ly Thuong Kiet Commune, Huyen Yen My, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cq.Vn
Địa chỉ: Nhà ông Dương Văn Quân, Thôn Kim Phú Na, Xã Hà Ngọc, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Duong Van Quan, Kim Phu Na Hamlet, Ha Ngoc Commune, Ha Trung District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Bao Nam
Địa chỉ: 49A, KP 10, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 49a, KP 10, Tan Bien Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hong Zheng Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 440, tờ bản đồsố37,tổ3, khu phố Long Bình, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 440, To Ban Doso37, To3, Long Binh Quarter, Khanh Binh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH An Toàn Giao Thông Thành An
Địa chỉ: Số nhà 34, Ngách 25, Ngõ 354 Đường Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 34, Alley 25, Lane 354, Tran Cung Street, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hoá Chất Daiichi Group
Địa chỉ: Liền kế 13, C37-BỘ Công An, Đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: Lien Ke 13, C37-Bo Cong An, To Huu Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Flymex Việt Nam
Địa chỉ: 113A/4 Chu Văn An, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: 113a/4 Chu Van An, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Việt Tín
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, Ho Guom Plaza Building, No 102 Tran Phu, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Mới Hengxing Keji
Địa chỉ: Nhà xưởng 5, 6, 11, lô 1C5, đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong 5, 6, 11, Lot 1C5, CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Hung Hoa Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cung Ứng Công Nghệ & Dịch Vụ Thành Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cung Ứng Công Nghệ & Dịch Vụ Thành Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cung Ứng Công Nghệ & Dịch Vụ Thành Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cung Ứng Công Nghệ & Dịch Vụ Thành Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cung Ứng Công Nghệ & Dịch Vụ Thành Sơn tại địa chỉ Số 4/97/292 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202115701
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu