Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Lan Ngọc
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 6 - 2022
Địa chỉ: Thôn Tú Đôi (tại nhà Bà Nguyễn Thị Hạnh), Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: TU Doi Hamlet (Tai NHA BA Nguyen THI HANH), Kien Quoc Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202163078
Điện thoại/ Fax: 02586525895
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Minh Lan Ngoc Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Huy
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 10/47/20 Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Representative address:
No 10/47/20 Tran Nguyen Han, Cat Dai Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Lan Ngọc
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 49210
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 49220
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Lan Ngọc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Gia Thái
Địa chỉ: 26/19/32 Lâm Hoành, Khu Phố 50, Phường An Lạc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 26/19/32 Lam Hoanh, Quarter 50, An Lac Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ecdtrans Logistics Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 502, Tầng 5, Tòa nhà Thành Đạt 3, Số 4 Đường Lê Thánh Tông, Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Zoom 502, 5th Floor, Thanh Dat 3 Building, No 4, Le Thanh Tong Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Galaxy Marine
Địa chỉ: Số 92 Đường Mai Dịch, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 92, Mai Dich Street, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Logistics Và Xuất Nhập Khẩu Lộc Thành
Địa chỉ: Số 20, đường Hoàng Quốc Việt 1, Phường Kỳ Lừa, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 20, Hoang Quoc Viet 1 Street, Ky Lua Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Jiacheng International Global Logistics Network (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 6 và 7, Toà nhà Friendship, Số 31, Đường Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6th Floor And 7, Friendship Building, No 31, Le Duan Street, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH One Flow Logistics
Địa chỉ: 78/2/37 Phan Đình Phùng, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 78/2/37 Phan Dinh Phung, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH RCL Logistics (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 15 – Phòng 15.02, Tòa nhà Sài Gòn Giải Phóng, Số 436-438, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 15th Floor - Phong 15.02, Sai Gon Giai Phong Building, No 436-438, Nguyen Thi Minh Khai, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Vietnam Sunsea Logistics
Địa chỉ: Tòa nhà Lôi Châu, Số 2, lô 28A Lê Hồng Phong, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Loi Chau Building, No 2, Lot 28a Le Hong Phong, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Logistics Hồng Minh Phát
Địa chỉ: 124/62A Xóm Đất, Phường Bình Thới, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 124/62a, Dat Hamlet, Binh Thoi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TMDV Hiệp Thạnh Delivery
Địa chỉ: Số 4 ngách 24 ngõ 5 Phú Mỹ, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Alley 24, 5 Phu My Lane, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Lan Ngọc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Lan Ngọc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Lan Ngọc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Lan Ngọc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Lan Ngọc tại địa chỉ Thôn Tú Đôi (tại nhà Bà Nguyễn Thị Hạnh), Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202163078
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu