Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Logistics Flamboyant Sakura
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 7 - 2018
Địa chỉ: Số 205 Trần Nhân Tông, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 205 Tran Nhan Tong, Quan Tru Ward, Kien An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201887751
Điện thoại/ Fax: 0911981984
Tên tiếng Anh: English name:
Flamboyant Sakura Import Export Logistics Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Phượng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Logistics Flamboyant Sakura
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Logistics Flamboyant Sakura
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Quản Lý Ctr-V Supply Chain
Địa chỉ: Tầng 4 Toà Nhà Lôi Châu, Số 02 Lô 28A Đường Lê Hồng Phong, Phường Gia Viên, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: 4th Floor, Loi Chau Building, No 02, Lot 28a, Le Hong Phong Street, Gia Vien Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Sunyo Việt Nam
Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Trường Tộ, Phường Ba Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 59 Nguyen Truong To, Phuong, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Logistics Laso Việt Nam
Địa chỉ: Số 2, ngõ 341 đường Ngô Quyền, khối 8, Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 2, 341 Duong Lane, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Tiếp Vận Toàn Cầu Ruby
Địa chỉ: Thôn Dốc Đá, Xã Phan Sơn, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Doc Da Hamlet, Phan Son Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Kiều Anh Travel
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Quang 13, Phường Minh Xuân, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Tan Quang 13 Civil Group, Minh Xuan Ward, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Quốc Tế Quicklink
Địa chỉ: Số 8, ngõ 2 Đại Lộ Thăng Long, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, 2 Dai Lo Thang Long Lane, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Bình An 68
Địa chỉ: 348/12/6 Cách Mạng Tháng 8, Phường Nhiêu Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 348/12/6 Cach Mang Thang 8, Nhieu Loc Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vũ Hạo Phát Viết
Địa chỉ: Số 3 ngõ 24 Đông Quan, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, 24 Dong Quan Lane, Nghia Do Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ray Express Global
Địa chỉ: E14-TT9 khu đô thị mới Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: E14-TT9, Moi Xuan Phuong Urban Area, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sunniness Logistics (Việt Nam)
Địa chỉ: 420/1 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 420/1 Vo Van Kiet, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Logistics Flamboyant Sakura
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Logistics Flamboyant Sakura được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Logistics Flamboyant Sakura
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Logistics Flamboyant Sakura được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Logistics Flamboyant Sakura tại địa chỉ Số 205 Trần Nhân Tông, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201887751
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu