Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại & Xây Dựng Công Nghiệp NLP Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 4 - 2023
Địa chỉ: Số 32 Ngõ 73 Tổ dân phố Khúc Trì 4, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 32, Lane 73, Khuc Tri 4 Civil Group, Ngoc Son Ward, Kien An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202195337
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
NLP Viet Nam Services Trading And Construction Industry Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lý Thùy Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại & Xây Dựng Công Nghiệp Nlp Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại & Xây Dựng Công Nghiệp NLP Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển PTVN
Địa chỉ: Thôn Đại Chu, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Address: Dai Chu Hamlet, Long Chau Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Chế Tạo Trung Đoan
Địa chỉ: Thôn Yên Thường, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: Yen Thuong Hamlet, Yen Thuong Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Đô Thị Elite Estate
Địa chỉ: Số 5, Ngõ 203, Đường Hồng Hà, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Lane 203, Hong Ha Street, Phuc Tan Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Trang Phúc An
Địa chỉ: Lô Đất Số 10, Phân Khu Lk11, Khu Cửa Trại, Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Address: Lot Dat So 10, Phan Khu LK11, Khu Cua Trai, Thuy Duong Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Phát Triển Big Green Việt Nam
Địa chỉ: Số 14 Ngõ 670 Đường Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: No 14, Lane 670, Nguyen Khoai Street, Vinh Hung Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại & Xây Dựng Công Nghiệp NLP Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 Ngõ 73 Tổ dân phố Khúc Trì 4, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 32, Lane 73, Khuc Tri 4 Civil Group, Ngoc Son Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tổng Hợp Nguyên Hân
Địa chỉ: 266 Bùi Đức Sơn, Khu phố Tấn Thạnh 1, Phường Hoài Hảo, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: 266 Bui Duc Son, Tan Thanh 1 Quarter, Hoai Hao Ward, Hoai Nhon Town, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Bạch Đằng
Địa chỉ: Số 72 phố Đặng Thai Mai, Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: No 72, Dang Thai Mai Street, Liem Chinh Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng HQC
Địa chỉ: Lô số 14, Khu tái định cư Tam Kiệt, thôn Tam Kiệt, Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng
Address: Lot No 14, Khu Tai Dinh Cu Tam Kiet, Tam Kiet Hamlet, Huu Bang Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Lộc Ngân
Địa chỉ: 102, Trương Vĩnh Nguyên, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Address: 102, Truong Vinh Nguyen, Thuong Thanh Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại & Xây Dựng Công Nghiệp Nlp Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại & Xây Dựng Công Nghiệp Nlp Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại & Xây Dựng Công Nghiệp NLP Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại & Xây Dựng Công Nghiệp Nlp Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại & Xây Dựng Công Nghiệp NLP Việt Nam tại địa chỉ Số 32 Ngõ 73 Tổ dân phố Khúc Trì 4, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202195337
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu