Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày thành lập:
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 3 - 2010
Địa chỉ: Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng Bản đồ Address: Lot H1, H6, F13a, F13B, F14, F15, Nomura Industrial Zone, Hai Phong CityNgành nghề chính (Main profession): Chưa có thông tin (No information)
Trạng thái (status): | Đã đóng mã số thuế |
Ngày đóng MST: Closed date: |
06-05-2011 |
Mã số thuế: Enterprise code: |
0200849489-026 |
Điện thoại/ Fax: | 02253686839 |
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into: |
Cục Thuế TP Hải Phòng |
Người đại diện: Representative: |
|
Địa chỉ N.Đ.diện: | 16Sakura Dai 1 Chome - Nerimaku |
Representative address: | 16sakura Dai 1 Chome, Nerimaku |
Cách tính thuế: Taxes solution: |
Trức tiếp giá trị |
Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày thành lập:
Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày thành lập:
Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Ngày thành lập:
Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Ngày thành lập:
Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Ngày thành lập:
Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Ngày thành lập:
Phường An Phụ, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương
Ngày thành lập:
Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Ngày thành lập:
Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Ngày thành lập:
Thị trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Ngày thành lập: