Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tân Khang
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 2 - 2023
Địa chỉ: Số 17/1/350 Hùng Vương, Phường Sở Dầu , Quận Hồng Bàng , Hải Phòng Bản đồ
Address: No 17/1/350 Hung Vuong, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202189245
Điện thoại/ Fax: 0842226333
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tan Khang Sti Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Hường
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 24/43 Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Representative address:
No 24/43 Bach Dang, Ha Ly Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tân Khang
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tân Khang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Upgo Logictics
Địa chỉ: 181B Bình Long, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: 181B Binh Long, Binh Hung Hoa A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hiếu Nguyễn Chí
Địa chỉ: Số 69, Ấp Tân Bằng, Xã Tân Bằng, Huyện Thới Bình, Cà Mau
Address: No 69, Tan Bang Hamlet, Tan Bang Commune, Thoi Binh District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Zhengxin
Địa chỉ: Thửa đất số 655, tờ bản đồ số 39, khu phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 655, To Ban Do So 39, Khanh Loc Quarter, Khanh Binh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Phú Thành
Địa chỉ: Số 85-86-87 Bến Vân Đồn, Phường 09, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 85-86-87 Ben Van Don, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Minh Phát Tam Nông
Địa chỉ: Số 472/Q, Đường Đốc Binh Kiều, Khóm 5, Thị Trấn Tràm Chim, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 472/Q, Doc Binh Kieu Street, Khom 5, Tram Chim Town, Tam Nong District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Akavina
Địa chỉ: 71 Nguyễn Trãi, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 71 Nguyen Trai, Ward 02, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Mộc
Địa chỉ: 142 Hà Huy Giáp, Khu phố 3B, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 142 Ha Huy Giap, 3B Quarter, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Nguyễn Linh
Địa chỉ: Đường số 10, Khu đô thị Nam Hoàng Đồng, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Street No 10, Nam Hoang Dong Urban Area, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH TM VLXD Tấn Quốc
Địa chỉ: Tổ 1, KP Suối Chồn, Phường Bảo Vinh, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 1, KP Suoi Chon, Bao Vinh Ward, Long Khanh City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quây Liên Trung Việt
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Khê (tại nhà bà Trần Thị Kim Loan), Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: VINH KHE Hamlet (Tai NHA BA TRAN THI Kim Loan), An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tân Khang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tân Khang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tân Khang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tân Khang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tân Khang tại địa chỉ Số 17/1/350 Hùng Vương, Phường Sở Dầu , Quận Hồng Bàng , Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202189245
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu