Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Deco
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 1 - 2019
Địa chỉ: 17/139 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm , Quận Hải An , Hải Phòng Bản đồ
Address: 17/139 Ngo Gia Tu, Dang Lam Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201931263
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hải An
Người đại diện: Representative:
Đào Ngọc Toàn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 18 Đ37 Đổng Quốc Bình, Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Representative address:
No 18 D37 Dong Quoc Binh, Dong Quoc Binh Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Năng Lượng Deco
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Deco
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Hoàng Quân
Địa chỉ: Thửa đất 2562, Tờ bản đồ số 2, Khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat 2562, To Ban Do So 2, Chieu Lieu Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Mertaship
Địa chỉ: Số 366, Kho Bãi Mắm, Ga Giáp Bát, Đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt , Quận Hoàng Mai , Hà Nội
Address: No 366, Kho Bai Mam, Ga Giap Bat, Giai Phong Street, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Huy Khánh
Địa chỉ: Số nhà 10, xóm Vực, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 10, Vuc Hamlet, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Hà
Địa chỉ: Số 918 Nguyễn Văn Tạo, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 918 Nguyen Van Tao, Hiep Phuoc Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Đường Sắt Sóng Thần
Địa chỉ: Số 331A/1, Tổ 1, Khu phố 1A, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 331a/1, Civil Group 1, 1a Quarter, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Lợi Trường
Địa chỉ: 1756 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1756 Pham The Hien, Ward 6, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Linh Nguyên Đạt
Địa chỉ: Số 366, kho Bãi Mắm, ga Giáp Bát, đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 366, Kho Bai Mam, Ga Giap Bat, Giai Phong Street, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Đầu Tư Thành Đạt
Địa chỉ: Thôn Tảo Hòa, Xã Trung Kênh , Huyện Lương Tài , Bắc Ninh
Address: Tao Hoa Hamlet, Trung Kenh Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Minh Phong Bắc Giang
Địa chỉ: Thôn Cầu Đen, Xã Quang Thịnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Cau Den Hamlet, Quang Thinh Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Phúc Khang
Địa chỉ: số 151, Tổ 13, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 151, Civil Group 13, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Năng Lượng Deco
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Năng Lượng Deco được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Deco
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Năng Lượng Deco được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Deco tại địa chỉ 17/139 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm , Quận Hải An , Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201931263
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu