Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Hiệp
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 11 - 2021
Địa chỉ: Tổ dân phố Trà Khê 1 (tại nhà bà Đỗ Thị Thuý), Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: TRA KHE 1 Civil Group (Tai NHA BA DO THI Thuy), Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202132552
Điện thoại/ Fax: 0923988025
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Hiep Transport Constructions Trading Investment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Hiệp
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Hiệp
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Phú Tiền
Địa chỉ: Số 174, Ấp Đầm Cùng, Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 174, Dam Cung Hamlet, Cai Nuoc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại XD Nam Dương
Địa chỉ: Số 01, tổ 12, ấp 8, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 01, Civil Group 12, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TMDV CT Vũng Tàu
Địa chỉ: 75 Trần Đại Nghĩa, Khu Đô thị Chí Linh, Phường Rạch Dừa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 75 Tran Dai Nghia, Chi Linh Urban Area, Rach Dua Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Phan Anh TQ
Địa chỉ: Thôn Tân Thịnh, Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Tan Thinh Hamlet, Son Duong Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Lũng Cú
Địa chỉ: Thôn Thèn Pả, Xã Lũng Cú, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Then Pa Hamlet, Lung Cu Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Sic
Địa chỉ: Số nhà 155, Thôn Mỹ Thượng, Xã Thọ Long, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 155, My Thuong Hamlet, Tho Long Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV MTV Bình Anh
Địa chỉ: Số 23 Lâm Thanh,KP Hóa Nhựt, Phường Tân Khánh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 23 Lam Thanh, KP Hoa Nhut, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Thịnh Hưng 888
Địa chỉ: Số nhà 411, khu 1, Đặc khu Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 411, Khu 1, Dac Khu Van Don, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại GZC Viet Nam
Địa chỉ: 7C phố Phạm Ngũ Lão, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: 7C, Pham Ngu Lao Street, Le Thanh Nghi Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Khang Vy
Địa chỉ: Số 100 Quán Rẽ , Xã An Khánh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 100 Quan Re, An Khanh Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Hiệp
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Hiệp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Hiệp
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Hiệp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Hiệp tại địa chỉ Tổ dân phố Trà Khê 1 (tại nhà bà Đỗ Thị Thuý), Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202132552
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu