Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 5 - 2016
Địa chỉ: Số 1, Km 8 , đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng Bản đồ
Address: No 1, KM 8, Pham Van Dong Street, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201726666
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
CN & SK
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Dương Kinh
Người đại diện: Representative:
Lưu Thị Yến Thanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 131 Lương Khánh Thiện-Phường Cầu Đất-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng
Representative address:
No 131 Luong Khanh Thien, Cau Dat Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Residential care activities for mental retardation, mental health and substance abuse) 8720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) 8790
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật (Social work activates without accommodation for the honoured, injured, elderly and disabled) 8810
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation) 88900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thuỷ Long Hikari Wellness
Địa chỉ: Thôn Bắc Sơn, Xã Vũ Quý, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Bac Son Hamlet, Vu Quy Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe Hoàn Hảo
Địa chỉ: Tầng 4 Tòa nhà 141 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, 141 Hoang Quoc Viet Building, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dân Việt Care
Địa chỉ: 178/2 Pasteur, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 178/2 Pasteur, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Vin New Horizon
Địa chỉ: Tòa Văn phòng Symphony, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Toa Van Phong Symphony, Vinhomes Riverside Urban Area, Phuc Loi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Việt An Life
Địa chỉ: 500 Hai Bà Trưng, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 500, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nozomi Care Việt Nam
Địa chỉ: Số TT02-1 và TT02-2, Khu đô thị mới Phú Lương, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No TT02-1 And TT02-2, Moi Phu Luong Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Tác Xã Hội Hỗ Trợ Người Khuyết Tật Ninh Bình
Địa chỉ: Số 17, ngõ 145, phố Phúc Thịnh, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 17, Lane 145, Phuc Thinh Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Trung Tâm Chăm Sóc Người Cao Tuổi Cẩm Phả
Địa chỉ: Tổ 3, Khu 9B, Phường Quang Hanh, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Khu 9B, Quang Hanh Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Healing Life VN
Địa chỉ: 17 No5 Khu đô thị Sài Đồng, Phường Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 17 No5, Sai Dong Urban Area, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nghỉ Dưỡng Và Chăm Sóc Thiên Phúc Ân
Địa chỉ: 356 Trần Phú, Phường Vũng Tàu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 356 Tran Phu, Vung Tau Ward, Ho Chi Minh, Viet Nam, Ho Chi Minh City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Và Sức Khỏe Cộng Đồng tại địa chỉ Số 1, Km 8 , đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201726666
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu