Công Ty TNHH Ân Thành
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 9 - 2025
Địa chỉ: Thôn Đại Hoàng 1 (nhà ông Ngô Thanh Tú), Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: Dai Hoang 1 Hamlet (NHA ONG NGO Thanh TU), Xa, An Lao District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202314961
Điện thoại/ Fax: 02396258287
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Thị Nhã Tiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ân Thành
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Ân Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Eco Giải Pháp Xanh Toàn Cầu
Địa chỉ: 507 Cách Mạng Tháng 8, Tổ 23, Khu phố 1, Phường Bà Rịa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 507 Cach Mang Thang 8, Civil Group 23, Quarter 1, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyễn Linh
Địa chỉ: Xóm Đồi (Nhà ông Nguyễn Ngọc Linh), Xã Khánh Hội, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Doi Hamlet (NHA ONG Nguyen NGOC Linh), Khanh Hoi Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thuận Phát Vina
Địa chỉ: Số 99, đường Nguyễn Thái Học, Khu phố 4B, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 99, Nguyen Thai Hoc Street, 4B Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh 93
Địa chỉ: Khu cống 6, quốc lộ 37, Xã Trần Phú, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Khu Cong 6, Highway 37, Tran Phu Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Và Sản Xuất Xuân Long
Địa chỉ: Thôn Kim Xá, Phường Tứ Minh, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Kim Xa Hamlet, Tu Minh Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hải Phát
Địa chỉ: Tổ dân phố Bùi, Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Bui Civil Group, My Hao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Xanh Tân Phú
Địa chỉ: Số 84/60 Đường Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 84/60, Tan Son Nhi Street, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Liên Minh Xanh LMX
Địa chỉ: Số 104 Đường Lò Lu, Phường Long Phước, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 104, Lo Lu Street, Long Phuoc Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Xử Lý Môi Trường Xanh Việt Sơn - Chi Nhánh 01
Địa chỉ: khu công nghiệp Tằng Lỏong, Xã Tằng Loỏng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Tang Loong Industrial Zone, Tang Loong Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Đạt Phát
Địa chỉ: TDP Phương Đàn, Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: TDP Phuong Dan, Le Ho Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ân Thành
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ân Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Ân Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ân Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Ân Thành tại địa chỉ Thôn Đại Hoàng 1 (nhà ông Ngô Thanh Tú), Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202314961
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu