Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng SXKD TMDV Chung Đức
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 7 - 2025
Địa chỉ: Số 16 khu B3 Lô 6B Khu đô thị mới Ngã Năm sân bay Cát Bi, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: No 16 Khu B3, Lot 6B, Moi Nga Nam San Bay Cat Bi Urban Area, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202301803
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Duy Hiển
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Sxkd Tmdv Chung Đức
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng SXKD TMDV Chung Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hoàng Gia 79 NT
Địa chỉ: Buông Tương, Xã Tây Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Buong Tuong, Tay Ninh Hoa Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Tổng Hợp Phúc Nguyên
Địa chỉ: 98 Trần Cao Vân, Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 98 Tran Cao Van, Quy Nhon Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Đăng Linh
Địa chỉ: Thôn Cầu, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Cau Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư - Xây Dựng Trung Thượng
Địa chỉ: Thôn Trung Thượng, Xã Kỳ Hoa, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Trung Thuong Hamlet, Ky Hoa Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Lê An Nhiên
Địa chỉ: Thôn Lạc Thắng, Xã Kỳ Lạc, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Lac Thang Hamlet, Ky Lac Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH QN An Phú
Địa chỉ: Thôn Xuân Yên, Xã Đông Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Xuan Yen Hamlet, Dong Son Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Đức VN
Địa chỉ: Khu Bê Tông, Thôn Cổ Điển, Xã Vĩnh Thanh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Be Tong, Co Dien Hamlet, Vinh Thanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Hưng Quốc
Địa chỉ: Số 1972 QL 50, ấp 1, Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1972, Highway 50, Hamlet 1, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Xây Dựng Tiên Phong
Địa chỉ: Số 10 Lô V6A Khu đô thị Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lot V6a, Van Phu Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần XNK Khoáng Sản Hđ Group
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Trường Lâm, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Truong Lam Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Sxkd Tmdv Chung Đức
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Sxkd Tmdv Chung Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng SXKD TMDV Chung Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Sxkd Tmdv Chung Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng SXKD TMDV Chung Đức tại địa chỉ Số 16 khu B3 Lô 6B Khu đô thị mới Ngã Năm sân bay Cát Bi, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202301803
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu