Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Khải Hưng Tại Thanh Miện - Hải Dương
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 6 - 2025
Địa chỉ: Hòa Bình, Xã Thanh Miện, TP Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: Hoa Binh, Thanh Mien Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110885186-002
Điện thoại/ Fax: 0395958805
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
An Xuân Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Khải Hưng Tại Thanh Miện - Hải Dương
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Khải Hưng Tại Thanh Miện - Hải Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Bồi Dưỡng Văn Hoá Ánh Sao – Lớp Học Thầy Quyền
Địa chỉ: Số 687/56/8 Quốc Lộ 1, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 687/56/8, Highway 1, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Toàn Cầu Ifol - Global Ifol Company
Địa chỉ: Số 304, Sơn Thông, Khóm 1, Phường Nguyệt Hóa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 304, Son Thong, Khom 1, Nguyet Hoa Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Nhân Tài Bình Minh
Địa chỉ: Nhà Ông Lê Thế Cường, Tổ dân phố Thanh Đông 1, Phường Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le The Cuong, Thanh Dong 1 Civil Group, Tinh Gia Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Giải Pháp Nha Khoa Pbdent
Địa chỉ: 148/8 Nguyễn Hữu Dật, Phường Tây Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 148/8 Nguyen Huu Dat, Tay Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Khai Trí Việt
Địa chỉ: Đường số 13, Khu đô thị Sao Mai Cái Dầu, Ấp Vĩnh Phúc, Xã Châu Phú, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Street No 13, Sao Mai Cai Dau Urban Area, Vinh Phuc Hamlet, Chau Phu Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Edunova Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Số 8 Đường 34B, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 8, 34B Street, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Roho
Địa chỉ: Xóm La Cút, Xã La Bằng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: La Cut Hamlet, La Bang Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ - Giáo Dục Thiện Minh
Địa chỉ: số 8, ngõ 181, Trần Phú, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, Lane 181, Tran Phu, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Aqm Group
Địa chỉ: DV10 LK462 Khu B Tổ 17, Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: DV10 LK462 Khu B To 17, Yen Nghia Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Global Edu
Địa chỉ: 306 Đống Đa, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 306, Dong Da District, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Khải Hưng Tại Thanh Miện - Hải Dương
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Khải Hưng Tại Thanh Miện - Hải Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Khải Hưng Tại Thanh Miện - Hải Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Khải Hưng Tại Thanh Miện - Hải Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Khải Hưng Tại Thanh Miện - Hải Dương tại địa chỉ Hòa Bình, Xã Thanh Miện, TP Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110885186-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu