Công Ty TNHH Charter DHT
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 27 Trang Quan 2, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 27 Trang Quan 2, An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202134373
Điện thoại/ Fax: 0912933939
Tên tiếng Anh: English name:
DHT Charter Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Charter Dht
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Charter DHT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiên Lộc Logictics
Địa chỉ: Số nhà 24, Thôn Thái Phong, Xã Tân Ninh, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 24, Thai Phong Hamlet, Tan Ninh Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Vận Tải MT Trans
Địa chỉ: Lô CN 01 - Cụm công nghiệp Yên Lạc, Thôn Yên Lạc, Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Lot CN 01 - Cum Cong Nghiep Yen Lac, Yen Lac Hamlet, Phu Luong Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Đường Thủy Đường Bộ Hoàng Minh
Địa chỉ: Xóm Đông Trung Thắng, Xã Nam Hồng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Dong Trung Thang Hamlet, Nam Hong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hưng Thủy
Địa chỉ: Số nhà 37 ngõ 488 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 37, 488 Nguyen Huu Tien Lane, Dong Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thu Hiền Nđ
Địa chỉ: Thôn 38, Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 38, Xuan Truong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Ngọc Thuấn Nđ
Địa chỉ: Thôn 38, Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 38, Xuan Truong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Khương
Địa chỉ: Số 10 Lê Quý Đôn, khu Đô Thị Hòa Mạc, Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 10 Le Quy Don, Hoa Mac Urban Area, Duy Tien Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Thương Mại Tiến Dũng
Địa chỉ: Số nhà 074, đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 074, Mac Dinh Chi Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Kim Bình Minh
Địa chỉ: Xóm Thị Tứ, Xã Bình Minh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Thi Tu Hamlet, Binh Minh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Dũng Nhung
Địa chỉ: Khối Hợp Hoà, Xã Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khoi Hop Hoa, Quy Hop Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Charter Dht
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Charter Dht được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Charter DHT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Charter Dht được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Charter DHT tại địa chỉ Số 27 Trang Quan 2, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202134373
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu