Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phúc Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 12 - 2021
Địa chỉ: Khu Bích Nhôi 1, Phường Minh Tân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương Bản đồ
Address: Khu Bich Nhoi 1, Minh Tan Ward, Kinh Mon Town, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801370122
Điện thoại/ Fax: 0904120999
Tên tiếng Anh: English name:
Phuc Nguyen Trading And Investment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lưu Văn Nguyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Phúc Nguyên
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phúc Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuyết Anh HD
Địa chỉ: Thôn Văn Thai, Xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Van Thai Hamlet, Cam Van Commune, Huyen Cam Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Trung Tâm Miền Bắc
Địa chỉ: Tờ Bản Đồ Số 21, Thửa Đất Số 182,187, Xã Hải Đông, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Address: To Ban Do So 21, Thua Dat So 182, 187, Hai Dong Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Clement Technology (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 6 và 7, tòa nhà Friendship, số 31, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 6th Floor And 7, Friendship Building, No 31, Le Duan Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Bình An Petro
Địa chỉ: Số 644/1A, Đường tinh 743B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 644/1a, Tinh 743B Street, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tiến Lộc
Địa chỉ: Thôn xuân dương 2, Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình
Address: Xuan Duong 2 Hamlet, Khanh Cu Commune, Yen Khanh District, Ninh Binh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ngọc Hà. Hy89
Địa chỉ: Thôn Phán Thủy, Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Phan Thuy Hamlet, Song Mai Commune, Huyen Kim Dong, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ - Sản Xuất Xây Dựng Lộc An
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Mê Pu, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Me Pu Commune, Huyen Duc Linh, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Onol
Địa chỉ: 3/3 Đường Trần Não, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 3/3, Tran Nao Street, An Khanh Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tường Anh Minh
Địa chỉ: 37 Trương Vĩnh Ký, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: 37 Truong Vinh Ky, Ward 1, My Tho City, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Phúc Lộc Thịnh Vượng
Địa chỉ: Thửa Đất Số 19, Tờ Bản Đồ Số 41, Tổ 30, Phường Long Thạnh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua Dat So 19, To Ban Do So 41, Civil Group 30, Long Thanh Ward, Tan Chau Town, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Phúc Nguyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Phúc Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phúc Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Phúc Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phúc Nguyên tại địa chỉ Khu Bích Nhôi 1, Phường Minh Tân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801370122
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu