Công Ty TNHH TMDV Bảo An HD
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 9 - 2021
Địa chỉ: Thôn Cao Lý, Xã Cao Thắng, Huyện Thanh Miện, Hải Dương Bản đồ
Address: Cao Ly Hamlet, Cao Thang Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801363774
Điện thoại/ Fax: 0936695678
Tên tiếng Anh: English name:
Bao An HD Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
An Văn Vương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Bảo An Hd
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMDV Bảo An HD
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cảng Chi Nê
Địa chỉ: Thôn Hồng Phong 2, Xã Yên Bồng, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình
Address: Hong Phong 2 Hamlet, Yen Bong Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Hỗ Trợ Khai Thác Mỏ Miền Trung
Địa chỉ: Thôn Suối Hàng, Xã Vạn Khánh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Suoi Hang Hamlet, Van Khanh Commune, Van Ninh District, Khanh Hoa Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Ot70
Địa chỉ: Số 6, Đường Nguyễn Chí Thanh, Khu Phố 3, Phường 3, Thành Phố Tây Ninh, Tây Ninh
Address: No 6, Nguyen Chi Thanh Street, Quarter 3, Ward 3, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Thái Bình Nguyên
Địa chỉ: 300A Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: 300a Huynh Tan Phat, Tan Thuan Tay Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghiệp Mỏ
Địa chỉ: 12/20/10 Đường số 339, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 12/20/10, Street No 339, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hải Triều Baeak The Wave
Địa chỉ: Lô BT2-14A2, KP mới Hùng Vương, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: Lot BT2-14a2, KP Moi Hung Vuong, Ward 9, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Công Ty TNHH Mạnh Dũng Hạ Long
Địa chỉ: Tổ 50, khu 5, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 50, Khu 5, Ha Trung Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sao Mai
Địa chỉ: 126 Lý Thường Kiệt, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Address: 126 Ly Thuong Kiet, Son Phong Ward, Hoi An City, Quang Nam Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên C&h Đông Hải
Địa chỉ: Ấp Đông Thành, Xã Đông Hải, Huyện Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh
Address: Dong Thanh Hamlet, Dong Hai Commune, Duyen Hai District, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH Khai Khoáng Mai Phương
Địa chỉ: 116/80 Tổ 5, khu phố Suối Chồn, Phường Bảo Vinh, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai
Address: 116/80 Civil Group 5, Suoi Chon Quarter, Bao Vinh Ward, Long Khanh City, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Bảo An Hd
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Bảo An Hd được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMDV Bảo An HD
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Bảo An Hd được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMDV Bảo An HD tại địa chỉ Thôn Cao Lý, Xã Cao Thắng, Huyện Thanh Miện, Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801363774
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu