Công Ty TNHH Đầutư Thương Mại Và Dịch Vụ An Phú
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 2 - 2020
Địa chỉ: Xóm 10, thôn Tư Đa, Xã Minh Hòa, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương Bản đồ
Address: Hamlet 10, Tu Da Hamlet, Minh Hoa Commune, Kinh Mon Town, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801317288
Điện thoại/ Fax: 0886831888
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Dương
Người đại diện: Representative:
Vũ Hữu Lanh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầutư Thương Mại Và Dịch Vụ An Phú
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầutư Thương Mại Và Dịch Vụ An Phú
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đóng Tàu Trần Tú
Địa chỉ: Thửa đất 54, tờ bản đồ số 7, Ấp Thới Thuận B, Thị Trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai, Cần Thơ
Address: Thua Dat 54, To Ban Do So 7, Thoi Thuan B Hamlet, Thoi Lai Town, Thoi Lai District, Can Tho Province
Công Ty TNHH Cơ Khí THT
Địa chỉ: Thôn Song Mai (thuê tại Công ty cổ phần cơ khí - thương mại và xây dựng Hải Phòng), Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: Song Mai Hamlet (Thue Tai Cong Ty Co Phan Co Khi, Thuong Mai And Xay Dung Hai Phong), An Hong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Đóng Tàu Minh Hoàng
Địa chỉ: Tổ 02, Khóm Hoà Phú 4, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang, Việl Nam
Address: Civil Group 02, Khom Hoa Phu 4, An Chau Town, Huyen Chau Thanh, Tinh An Giang, Viel Nam
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Đóng Tàu Thanh Tú
Địa chỉ: 179/5 Tắc Xuất, Khu phố Phong Thạnh, Thị Trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 179/5 Tac Xuat, Phong Thanh Quarter, Can Thanh Town, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Đại Hải
Địa chỉ: Số 9/22/124 Phương Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 9/22/124 Phuong Khe, Dong Hoa Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Lĩnh Nam
Địa chỉ: 126 Lý Thường Kiệt, Phường 07, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 126 Ly Thuong Kiet, Ward 07, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Bách Cường
Địa chỉ: Số L8 Khu nhà ở Đồi 2, đường Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: No L8 Khu Nha O Doi 2, Binh Gia Street, Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Hàng Hải Biển Đông
Địa chỉ: Số 378 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 378 Van Cao, Dang Lam Ward, Hai An District, Hai Phong City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đóng Thuyền Tấn Phát
Địa chỉ: Số 96 Đào Duy Anh, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: No 96 Dao Duy Anh, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Ngọc Lưỡng
Địa chỉ: 397 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 397 Nguyen Trong Tuyen, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầutư Thương Mại Và Dịch Vụ An Phú
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầutư Thương Mại Và Dịch Vụ An Phú được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầutư Thương Mại Và Dịch Vụ An Phú
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầutư Thương Mại Và Dịch Vụ An Phú được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầutư Thương Mại Và Dịch Vụ An Phú tại địa chỉ Xóm 10, thôn Tư Đa, Xã Minh Hòa, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801317288
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu