Công Ty Cổ Phần Japan Green
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 10 - 2020
Địa chỉ: Số 51,Phố Lục Đầu Giang, Phường Phả Lại , Thành phố Chí Linh , Hải Dương Bản đồ
Address: No 51, Luc Dau Giang Street, Pha Lai Ward, Chi Linh City, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801336467
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Japan Green JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hải Dương
Người đại diện: Representative:
Lưu Thị Kim Oanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu tập thể nhà máy gạch Xuân Hòa, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Representative address:
Khu Tap The Nha May Gach Xuan Hoa, Tan Dan Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Japan Green
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Japan Green
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gỗ Hevea
Địa chỉ: Đường Trường An, tổ 32, ấp Bình Hòa, Xã Xuân Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Truong An Street, Civil Group 32, Binh Hoa Hamlet, Xuan Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thanh Đông
Địa chỉ: 59A Phạm Văn Sáng, Xã Bà Điểm, Hồ Chí Minh
Address: 59a Pham Van Sang, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV & SX Châu Ngọc Phát
Địa chỉ: Lô E2-2, đường N1, cụm công nghiệp Tân Mỹ, Phường Tân Uyên, Hồ Chí Minh
Address: Lot E2-2, N1 Street, Cong Nghiep Tan My Cluster, Tan Uyen Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Gỗ Thiên Kim
Địa chỉ: 19C3, Tổ Dân Phố 14, Khu phố 3A, Phường An Phú Đông, Hồ Chí Minh
Address: 19 C3, Civil Group 14, 3a Quarter, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tuệ Linh
Địa chỉ: Thôn Ngòi Bang, Xã Bảo Ái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Ngoi Bang Hamlet, Bao Ai Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Tú
Địa chỉ: Thôn km 68, Xã Yên Phú, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: KM 68 Hamlet, Yen Phu Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Gỗ Huy Hoàng Việt
Địa chỉ: Tổ 9, Khu Phố 10, Phường Chơn Thành, Đồng Nai
Address: Civil Group 9, Quarter 10, Chon Thanh Ward, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Kim Ngân
Địa chỉ: Thôn Bùng, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Bung Hamlet, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lâm Thịnh Hâm
Địa chỉ: Thửa đất số 1045, Tờ bản đồ số 31, Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: Thua Dat So 1045, To Ban Do So 31, Tan Binh Quarter, Tan Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phong Lâm PT
Địa chỉ: Xóm Liên Thành, Xã Võ Miếu, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Lien Thanh Hamlet, Vo Mieu Commune, Huyen Thanh Son, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Japan Green
Thông tin về Công Ty CP Japan Green được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Japan Green
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Japan Green được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Japan Green tại địa chỉ Số 51,Phố Lục Đầu Giang, Phường Phả Lại , Thành phố Chí Linh , Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801336467
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu