Công Ty TNHH Khai Thác Viễn Thông
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 12 - 2009
Địa chỉ: Số 13, ngõ 97, phố Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội Bản đồ
Address: No 13, Lane 97, Khuong Trung Street, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0104327225
Điện thoại/ Fax: 02437764347
Tên tiếng Anh: English name:
Comas - I ., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Du
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Viễn Thông
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khai Thác Viễn Thông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Bảy Trịnh
Địa chỉ: 85 Trần Văn Quang, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 85 Tran Van Quang, Ward 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Parador HN
Địa chỉ: Xóm 8, thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 8, Trang Viet Hamlet, Trang Viet Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Linh Nguyên
Địa chỉ: Số 14 Ngõ 81/14/1 đường Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 14, Lane 81/14/1, Dong Ngac Street, Dong Ngac Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoà Bình Cozy
Địa chỉ: Đường 31,Âp Bắc 1, Xã Hoà Long, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Street 31, Ap Bac 1, Hoa Long Commune, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Tăng Tiến
Địa chỉ: LÔB114 MBQH 934, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Lob114 MBQH 934, Dong Hai Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Anh Sơn
Địa chỉ: Nhà ông Phạm Văn Hải, phố Xích Ngọc, Phường Quảng Đông, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Pham Van Hai, Xich Ngoc Street, Quang Dong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH TMDV Lộc An LG
Địa chỉ: 89/2 Ngô Đức Ke, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 89/2 Ngo Duc Ke, Ward 12, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Sài Gòn
Địa chỉ: 3/53/32 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 3/53/32 Thanh Thai, Ward 14, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư XD Và TMDV Thái Vũ 89
Địa chỉ: Tầng 4, Số 46, Đường Tăng Bạt Hổ, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, No 46, Tang Bat Ho Street, Pham Dinh Ho Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Đăng Tú
Địa chỉ: TT7A-25, Khu đô thị Tây Nam Kim Giang I, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: Tt7a-25, Tay Nam Kim Giang I Urban Area, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Viễn Thông
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Viễn Thông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khai Thác Viễn Thông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Viễn Thông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khai Thác Viễn Thông tại địa chỉ Số 13, ngõ 97, phố Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0104327225
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu