Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế PNT
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 12 - 2018
Địa chỉ: Căn số 2 Lô L2 dự án khu nhà ở thấp tầng Hải Ngân, thôn Thượ, Xã Thanh Liệt , Huyện Thanh Trì , Hà Nội Bản đồ
Address: Can So 2, Lot L2 Du An Khu Nha O Thap Tang Hai Ngan, Thuo Hamlet, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108565291
Điện thoại/ Fax: 0902242199
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì
Người đại diện: Representative:
Hồ Thị Bảo Ngọc
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm Liên Tháp, Xã Nghĩa Liên, Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
Representative address:
Lien Thap Hamlet, Nghia Lien Commune, Nghia Dan District, Nghe An Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Pnt
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế PNT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Thuận
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Hoàng Su Phì, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Hoang Su Phi Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Phúc An - Bản Hồ
Địa chỉ: Thôn Bản Dền, Xã Bản Hồ, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Ban Den Hamlet, Ban Ho Commune, Sa Pa Town, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Mekong Delta PQ
Địa chỉ: Thửa đất số 19, tờ bản đồ số 34,Tổ 5, Ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Thua Dat So 19, To Ban Do So 34, Civil Group 5, Suoi Lon Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đức Anh Hà Nam
Địa chỉ: Thôn Nhất Nhì, Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam
Address: Nhat Nhi Hamlet, Liem Can Commune, Thanh Liem District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Hạ Tầng Công Nghiệp Đông Gia Lai
Địa chỉ: Số 12 đường Thống Nhất, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 12 Duong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Hoàng Phát 286
Địa chỉ: TDP Vinh Tiến, Tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: TDP Vinh Tien, Gia Khanh Town, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Minh Hà
Địa chỉ: Thôn Hà Phương 4 (tại nhà ông Tống Quang Huy), Xã Thắng Thuỷ, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: HA PHUONG 4 Hamlet (Tai NHA ONG TONG Quang Huy), Thang Thuy Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TMDV Đ&N
Địa chỉ: 98/12/20 Nguyễn Văn Lộng, khu phố Chánh Lộc 5, Phường Chánh Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 98/12/20 Nguyen Van Long, Chanh Loc 5 Quarter, Chanh My Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Quảng Cáo Tín Nguyễn
Địa chỉ: Số 11, Bùi Văn Bình, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 11, Bui Van Binh, Phu Loi Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Kiến Trúc Xây Dựng Kim Phong
Địa chỉ: Tổ 2, Khu Phố Trảng Cát, Phường Hắc Dịch, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 2, Trang Cat Quarter, Hac Dich Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Pnt
Thông tin về Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Pnt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế PNT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Pnt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế PNT tại địa chỉ Căn số 2 Lô L2 dự án khu nhà ở thấp tầng Hải Ngân, thôn Thượ, Xã Thanh Liệt , Huyện Thanh Trì , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108565291
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu