Ngày thành lập (Founding date): 22 - 8 - 2011
Địa chỉ: Thôn Lương Châu, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Bản đồ
Address: Luong Chau Hamlet, Tien Duoc Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
18-12-2013
Mã số thuế: Enterprise code:
0105459129
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Truong Thinh Exploitation And Transport Investment Trading C
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Truong Thinh Exploitation And Transport Investment Trading C
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Phúc Sơn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Lương Châu-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội
Representative address:
Luong Chau Hamlet, Soc Son District, Ha Noi City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Thu khác
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Đầu Tư Vận Tải Và Khai Thác Trường Thịnh
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Vận Tải Và Khai Thác Trường Thịnh