Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam VFS
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 6 - 2023
Địa chỉ: Số 28 Lô TT2, Khu đô thị Xuân Phương Tasco, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 28, Lot TT2, Xuan Phuong Tasco Urban Area, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn gạo (Wholesale of rice)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110386998
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam VFS Agricultural Development Investment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
VFS Viet Nam JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Bá Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam Vfs
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam VFS
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Lương Thực Đại Bảo
Địa chỉ: Khu Vực Lân Thạnh 2, Phường Thuận Hưng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Khu Vuc Lan Thanh 2, Thuan Hung Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Như Tuyền Rice
Địa chỉ: Số 17D Tổ 50, Khu Vực 7, Phường Hưng Phú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 17D Civil Group 50, Khu Vuc 7, Hung Phu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Lương Thực Thái Dương
Địa chỉ: 6A-11, Đường số 1, Khu đô thị mới Huyện Thới Lai, Xã Thới Lai, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 6 A-11, Street No 1, Moi Urban Area, Huyen Thoi Lai, Thoi Lai Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Tới Linh Vân
Địa chỉ: Số 168 Đường Lý Nam Đế, Phường Vĩnh Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 168, Ly Nam De Street, Vinh Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Hồng Trang Đà Lạt
Địa chỉ: Số 287/5 Phan Đình Phùng, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 287/5 Phan Dinh Phung, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Mua Bán Gạo Tấm Cám Gas Khen Linh
Địa chỉ: Đường 846, ấp 3, Xã Đốc Binh Kiều, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Street 846, Hamlet 3, Doc Binh Kieu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Đoàn Kết
Địa chỉ: 109 Rạch Ngã Cái, Bình Khánh 4, Phường Bình Đức, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 109 Rach Nga Cai, Binh Khanh 4, Binh Duc Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Quân Nhân BN
Địa chỉ: Tổ 6, Khu phố Suối Lớn Dương Tơ, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Suoi Lon Duong To Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Đài
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, ấp An Thiện, Xã Hội Cư, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 1a Highway, An Thien Hamlet, Hoi Cu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hiếu Phước Thành
Địa chỉ: Tổ 4, Ấp Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Thanh Hamlet, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam Vfs
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam Vfs được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam VFS
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam Vfs được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Việt Nam VFS tại địa chỉ Số 28 Lô TT2, Khu đô thị Xuân Phương Tasco, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110386998
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu