Công Ty TNHH Ratoco Foods
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 8 - 2022
Địa chỉ: Ô CL01, Tổ hợp Nhà ở kết hợp dịch vụ thương mại Tây Hà Nội, đường Sa Đôi, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: O CL01, Hop Nha O Ket Hop Dich Vu Thuong Mai Tay Ha Noi Civil Group, Sa Doi Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110083672
Điện thoại/ Fax: 02374998887
Tên tiếng Anh: English name:
Ratoco Foods
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ratoco Foods
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Quốc Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ratoco Foods
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Ratoco Foods
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Futurefood Việt Nam
Địa chỉ: Xóm 2, thôn Phù Yên, Xã Ứng Thiên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Phu Yen Hamlet, Ung Thien Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Pam Kim
Địa chỉ: Số nhà 28, Tổ 4, Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 28, Civil Group 4, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thực Phẩm Hữu Cơ Bình An
Địa chỉ: 5/3, khu phố 8, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 5/3, Quarter 8, Tan Trieu Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Yến Sào Xứ Vạn
Địa chỉ: Thôn Phú Cang 2, Xã Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Phu Cang 2 Hamlet, Van Ninh Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thực Phẩm Madam Win
Địa chỉ: 15 Đường số 7, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 15, Street No 7, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Rau Vườn Bếp Nhà - Fresh From Farm
Địa chỉ: T5-A01.08 Tầng 1, Lô T5 (Tòa CT -105), Chung Cư CT5, Khu Nhà Ở Cao Tầng Kết Hợp Thương Mại Dịch Vụ Tại Phường Thảo Điền, 159 Võ Nguyên Giáp, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: T5-A01.08 Tang 1, Lot T5 (Toa CT, 105), Chung Cu CT5, Khu Nha O Cao Tang Ket Hop Thuong Mai Dich Vu Tai, Thao Dien Ward, 159 Vo Nguyen Giap, An Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DT San Hô Xanh
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Dương Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Duong Hoa Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hải Sản Nhật Thiên
Địa chỉ: 1089 Lê Hồng Phong, Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 1089 Le Hong Phong, Nam Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Huy Huyền Đồng Tháp
Địa chỉ: Ấp Phú Hòa, Xã Vĩnh Kim, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Phu Hoa Hamlet, Vinh Kim Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Phân Phối Phúc Nguyên
Địa chỉ: Số 5 Trịnh Quang Nghị, Xã Bình Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5 Trinh Quang Nghi, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ratoco Foods
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ratoco Foods được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Ratoco Foods
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ratoco Foods được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Ratoco Foods tại địa chỉ Ô CL01, Tổ hợp Nhà ở kết hợp dịch vụ thương mại Tây Hà Nội, đường Sa Đôi, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110083672
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu