Công Ty Cổ Phần Vitex Capital
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 6 - 2021
Địa chỉ: Số 4, Ngõ 6, Đường Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 4, Lane 6, Giap Nhi Street, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lập trình máy vi tính (Computer programming)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109685464
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vitex Capital Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Mai Thế Tài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Vitex Capital
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Vitex Capital
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Hamonec
Địa chỉ: Đôi 9, khu 11, thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Doi 9, Khu 11, Bong Mac Hamlet, Lien Mac Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Maternity
Địa chỉ: Tầng 16, Tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 16th Floor, Viet A Building, No 9 Duy Tan, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Urban Life
Địa chỉ: Số 107 phố Lý Thường Kiệt, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 107, Ly Thuong Kiet Street, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Logishome
Địa chỉ: 223/6F/4 Trường Chinh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 223/6F/4 Truong Chinh, An Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Lyj Vina
Địa chỉ: Số 85, Đường số 3, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 85, Street No 3, KDC Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Suitezero Vietnam
Địa chỉ: 104 Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 104 Chu Van An, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ KLBK
Địa chỉ: 52 Nguyễn Thị Nhung, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 52 Nguyen Thi Nhung, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Phần Mềm GDS
Địa chỉ: 30/12A Trần Phú, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 30/12a Tran Phu, Hai Chau I Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Công Nghệ Muiu
Địa chỉ: Số 2 Ngách 247B/93 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 2, 247B/93 Alley, Nguyen Van Linh Street, Phuc Dong Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Pháp Chuyển Đổi Số DXS
Địa chỉ: Tầng 9 Tòa nhà Minori, số 67APhố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, Minori Building, No 67a, Truong Dinh Street, Truong Dinh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Vitex Capital
Thông tin về Công Ty CP Vitex Capital được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Vitex Capital
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Vitex Capital được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Vitex Capital tại địa chỉ Số 4, Ngõ 6, Đường Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109685464
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu