Công Ty TNHH Thương Maêi Diêch Vuê Nông San Thưêc Phâm Tiên Mai
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 10 - 2018
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Song Phương , Huyện Hoài Đức , Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 6, Song Phuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108471903
Điện thoại/ Fax: 0904427398
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức
Người đại diện: Representative:
Nguyê�n Hư�u Tiê�n
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 5, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Representative address:
Hamlet 5, Song Phuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Maêi Diêch Vuê Nông San Thưêc Phâm Tiên Mai
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Maêi Diêch Vuê Nông San Thưêc Phâm Tiên Mai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH The New Dawn
Địa chỉ: Thôn 7 (tại nhà bà Trần Thị Hương), Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Address: Hamlet 7 (Tai NHA BA TRAN THI HUONG), Kien Bai Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Công Nghiệp Alien
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Dốc Sặt, Phường Trang Hạ, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Cong Nghiep Doc Sat Cluster, Trang Ha Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Đăng JSC
Địa chỉ: Xóm 9, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 9, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thịnh Phát Vina
Địa chỉ: Thôn Hậu, Xã Đại Lâm, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Hau Hamlet, Dai Lam Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Lộc Thiên Phát
Địa chỉ: Thửa Đất Số 602, Tờ Bản Đồ Số 26, ấp 5, Xã Đức Hòa Đông , Huyện Đức Hoà , Long An
Address: Thua Dat So 602, To Ban Do So 26, Hamlet 5, Duc Hoa Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Nhôm Đúc Nam Triệu Phát
Địa chỉ: Xóm 1, Xã Hải Vân , Huyện Hải Hậu , Nam Định
Address: Hamlet 1, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Nhôm Đúc Thịnh Vượng
Địa chỉ: Xóm 12, Xã Hải Vân , Huyện Hải Hậu , Nam Định
Address: Hamlet 12, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Nhôm Đúc Phong Cảnh Phát
Địa chỉ: Xóm 5, Xã Hải Thanh , Huyện Hải Hậu , Nam Định
Address: Hamlet 5, Hai Thanh Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Nhôm Đúc Việt An SG
Địa chỉ: Xóm 8, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 8, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Hợp Tác Xã Đúc Đồng Quỳnh Bội
Địa chỉ: Thôn Lương Pháp, Xã Quỳnh Phú , Huyện Gia Bình , Bắc Ninh
Address: Luong Phap Hamlet, Quynh Phu Commune, Gia Binh District, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Maêi Diêch Vuê Nông San Thưêc Phâm Tiên Mai
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Maêi Diêch Vuê Nông San Thưêc Phâm Tiên Mai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Maêi Diêch Vuê Nông San Thưêc Phâm Tiên Mai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Maêi Diêch Vuê Nông San Thưêc Phâm Tiên Mai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Maêi Diêch Vuê Nông San Thưêc Phâm Tiên Mai tại địa chỉ Thôn 6, Xã Song Phương , Huyện Hoài Đức , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108471903
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu