Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Đvm
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 3 - 2022
Địa chỉ: Số 48B Hà Trì 2, Phường Hà Cầu , Quận Hà Đông , Hà Nội Bản đồ
Address: No 48B Ha Tri 2, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109923729
Điện thoại/ Fax: 0814562158
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Đvm JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Người đại diện: Representative:
Đỗ Huyền Thanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 48B Hà Trì 2, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội
Representative address:
No 48B Ha Tri 2, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dịch Vụ Kỹ Thuật Đvm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Đvm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Điện Lạnh Hải Bằng
Địa chỉ: 1411 Tỉnh Lộ 7, Ấp Chợ Cũ 2, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1411, Tinh Lo 7, Cho Cu 2 Hamlet, An Nhon Tay Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư TMDV Happy House Phú Quốc
Địa chỉ: 220 Đường 30/4, Khu phố 1, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: 220, Street 30/4, Quarter 1, Duong Dong Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Solar Triệu Sơn
Địa chỉ: Nghĩa lại, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Nghia Lai, Uy No Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Điện Lạnh Cửu Quân
Địa chỉ: Số 249 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 249 Le Loi, Thang Nhi Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện Huy Phát
Địa chỉ: 283 Nguyễn Thị Lắng, Ấp Cây Da, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 283 Nguyen Thi Lang, Cay Da Hamlet, Tan Phu Trung Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Thiết Bị Điện Toàn Năng
Địa chỉ: 324/4 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 324/4 Hoang Van Thu, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Limosa
Địa chỉ: 32 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 32 Luy Ban Bich, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Hải Hà
Địa chỉ: đường tỉnh 766, tổ 10, ấp Trung Hưng, Xã Xuân Trường, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Duong, Tinh 766, Civil Group 10, Trung Hung Hamlet, Xuan Truong Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Lan Việt
Địa chỉ: 373, đường Đồng Khởi, KP1, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 373, Dong Khoi Street, KP1, Tan Mai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ắc Quy Hương Chung
Địa chỉ: Số nhà 522, Khu phố An Hoà, Phường Hòa Lợi, Thị Xã Ben Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 522, An Hoa Quarter, Hoa Loi Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ Kỹ Thuật Đvm
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ Kỹ Thuật Đvm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Đvm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dịch Vụ Kỹ Thuật Đvm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Đvm tại địa chỉ Số 48B Hà Trì 2, Phường Hà Cầu , Quận Hà Đông , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109923729
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu