Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Sông Đà Pearl
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 12, Ngõ 127, Đường Phúc Thành, TDP Yên Thành, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Hà Nội Bản đồ
Address: No 12, Lane 127, Phuc Thanh Street, TDP Yen Thanh, Bien Giang Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110456395
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Song Da Pearl Ecological Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Duy Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sinh Thái Sông Đà Pearl
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Sông Đà Pearl
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH HK Thủ Đô
Địa chỉ: Khu dịch vụ 2 tầng 6, toà nhà The Golden Palm, số 21 Lê Văn Lương, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Dich Vu 2 Tang 6, The Golden Palm Building, No 21 Le Van Luong, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Factory 34
Địa chỉ: Lô CN12-03 Khu Phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot CN12-03 Khu Phi Thue Quan And, Nam Dinh Vu Industrial Zone, Dong Hai Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Nam Hồ Linh Đàm
Địa chỉ: Số 171, phố Bà Triệu, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 171, Ba Trieu Street, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Là Nhà Living
Địa chỉ: 72/49/24 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Tân Sơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 72/49/24 Huynh Van Nghe, Tan Son Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Thiên An Phú HP
Địa chỉ: Thôn Đông Nghĩa, Xã An Phú, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Dong Nghia Hamlet, An Phu Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Chi Nhánh 1 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Địa Ốc Hồng Oanh
Địa chỉ: Thửa đất số 823, tờ bản đồ số 14 Khu dân cư Phúc Đạt, Đường ĐT 747B, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 823, To Ban Do So 14, Phuc Dat Residential Area, DT 747B Street, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bất Động Sản V-Land Miền Trung
Địa chỉ: Tầng 4 - LK1,2,3 Khu A Quang Trung, Phường Thành Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 4th Floor - LK1, 2, 3 Khu A Quang Trung, Thanh Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Ở Xã Hội An Phúc
Địa chỉ: Số 444 Nguyễn Trãi, Phường Vinh Phú, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 444 Nguyen Trai, Vinh Phu Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Vân Trịnh
Địa chỉ: 42/36C7 Ung Văn Khiêm, Khu Phố 22, Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 42/36C7 Ung Van Khiem, Quarter 22, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Mori Haus
Địa chỉ: 32A Trần Cao Vân, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 32a Tran Cao Van, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sinh Thái Sông Đà Pearl
Thông tin về Công Ty CP Sinh Thái Sông Đà Pearl được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Sông Đà Pearl
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sinh Thái Sông Đà Pearl được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Sông Đà Pearl tại địa chỉ Số nhà 12, Ngõ 127, Đường Phúc Thành, TDP Yên Thành, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110456395
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu