Công Ty TNHH Trường Quốc Tế Helen Garvis
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 11 - 2017
Địa chỉ: Số 76 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 76 Dang Tien Dong, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108076558
Điện thoại/ Fax: 02466516597
Tên tiếng Anh: English name:
Helen Garvis International School Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Helen Garvis.,Co.Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Đống đa
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Ngọc Thúy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Quốc Tế Helen Garvis
Giáo dục mầm non (Preschool Education) 85100
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 82910
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 82199
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 82191
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trường Quốc Tế Helen Garvis
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Nhóm Trẻ Độc Lập Tư Thục Anh Dương
Địa chỉ: Thôn Nam Bình, Xã Thạch Đài , Huyện Thạch Hà , Hà Tĩnh
Address: Nam Binh Hamlet, Thach Dai Commune, Thach Ha District, Ha Tinh Province
Trường MNTT Hoàng Anh
Địa chỉ: tổ 1 ấp Tân Phước, Xã Phước Tỉnh , Huyện Long Điền , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 1 Ap Tan Phuoc Civil Group, Phuoc Tinh Commune, Long Dien District, Ba Ria Vung Tau Province
Trường Mầm Non Phú Mỹ 1
Địa chỉ: Thôn Dưỡng Mong, Xã Phú Mỹ , Huyện Phú Vang , Thừa Thiên - Huế
Address: Duong Mong Hamlet, Phu My Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Phú Mỹ 2
Địa chỉ: An Lưu, Xã Phú Mỹ , Huyện Phú Vang , Thừa Thiên - Huế
Address: An Luu, Phu My Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Trường Mầm Non Cốc Lầu
Địa chỉ: Thôn Hà Tiên, Xã Cốc Lầu , Huyện Bắc Hà , Lào Cai
Address: Ha Tien Hamlet, Coc Lau Commune, Bac Ha District, Lao Cai Province
Trường Mầm Non Tả Van Chư
Địa chỉ: Thôn Tẩn Chư, Xã Tả Van Chư , Huyện Bắc Hà , Lào Cai
Address: Tan Chu Hamlet, Ta Van Chu Commune, Bac Ha District, Lao Cai Province
Mẫu Giáo Tư Thục "tuổi Thần Tiên"
Địa chỉ: 65 Đường La Vân Cầu, Thị trấn Cổ Lễ , Huyện Trực Ninh , Nam Định
Address: 65, La Van Cau Street, Co Le Town, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Trường Mầm Non Kiến Thiết
Địa chỉ: Liên Hào, Xã Kiến Thiết , Huyện Tiên Lãng , Hải Phòng
Address: Lien Hao, Kien Thiet Commune, Tien Lang District, Hai Phong City
Trường Mầm Non Ngôi Sao Mới
Địa chỉ: Số 3B - C4, Làng Quốc Tế Thăng Long, Phường Dịch Vọng Hậu , Quận Cầu Giấy , Hà Nội
Address: No 3B - C4, Quoc Te Thang Long Village, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Trường Mầm Non Tuổi Thần Tiên
Địa chỉ: Số 182, đường Phạm Hồng Thái, Khối 1, Phường Vinh Tân , Thành phố Vinh , Nghệ An
Address: No 182, Pham Hong Thai Street, Khoi 1, Vinh Tan Ward, Vinh City, Nghe An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Quốc Tế Helen Garvis
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Quốc Tế Helen Garvis được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trường Quốc Tế Helen Garvis
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Quốc Tế Helen Garvis được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trường Quốc Tế Helen Garvis tại địa chỉ Số 76 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108076558
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu