Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Trường An
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 6 - 2012
Địa chỉ: Xóm Ngoài - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội Bản đồ
Address: Ngoai Hamlet, Uy No Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105911070
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Truong An Trading Business And Construction Investment Devel
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Văn Dũng
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Trường An
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Trường An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Fam Living Vietnam
Địa chỉ: Số 42 Đỗ Chính, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 42 Do Chinh, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũ Stone
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Diên Điền, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Dien Dien Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Saigon Home
Địa chỉ: 92/48 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Hồ Chí Minh
Address: 92/48 Vuon Lai, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Tvcons VN
Địa chỉ: D22/603D Trịnh Quang Nghị ,Ấp 60, Xã Bình Hưng, Hồ Chí Minh
Address: D22/603D Trinh Quang Nghi, Hamlet 60, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Lâm Bảo Phát
Địa chỉ: Số 49 ngõ 61 đường Vạn Phúc, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 49, Lane 61, Van Phuc Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Nguyên Thành Đạt
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Thọ Đông, Xã Thọ Phong, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Tho Dong Hamlet, Tho Phong Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Golden Wood - PT
Địa chỉ: Khu 9, Xã Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 9, Phu Ninh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Chung Vina
Địa chỉ: Số 17 Lạc Hồng, Phường Rạch Giá, An Giang
Address: No 17 Lac Hong, Rach Gia Ward, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Ngô Minh
Địa chỉ: Số 176 Lạc Hồng, Phường Rạch Giá, An Giang
Address: No 176 Lac Hong, Rach Gia Ward, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Ngọc Ánh
Địa chỉ: 336 Ấp Hòa Phầu, Phường Tô Châu, An Giang
Address: 336 Hoa Phau Hamlet, To Chau Ward, An Giang Province
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Trường An
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Trường An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Trường An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Trường An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Trường An tại địa chỉ Xóm Ngoài - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105911070
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu