Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực HQT
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 46 Hồ Tùng Mậu, Tổ 20, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Bản đồ
Address: No 46 Ho Tung Mau, Civil Group 20, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110341926
Điện thoại/ Fax: 0927892789
Tên tiếng Anh: English name:
HQT Human Resource Development And Investment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
HQT Hrdi .,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Huy Quỳnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Hqt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực HQT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Terra Nova Education Vietnam
Địa chỉ: Lô 21 đường Đinh Thị Hoà, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot 21, Dinh Thi Hoa Street, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Soha
Địa chỉ: Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An
Address: Hamlet 8, Nghia Thuan Commune, Thai Hoa Town, Nghe An Province
Công Ty TNHH 4u Charity
Địa chỉ: 32 Nguyễn Thị Diệu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 32 Nguyen Thi Dieu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty CP MPV New Sky
Địa chỉ: Số nhà 48 đường Hùng Vương, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: No 48, Hung Vuong Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Du Học Và Dịch Vụ Quốc Tế Trung Edu
Địa chỉ: 93 Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng
Address: 93 Cau Den, Nui Doi Town, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo Dream High
Địa chỉ: Số nhà 20 ngõ 55 phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: No 20, Lane 55, Giap Nhi Street, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Đào Tạo Thẩm Mỹ Việt Nam - Vnba
Địa chỉ: 515 Lê Hồng Phong, Phường 02, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 515 Le Hong Phong, Ward 02, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Abo
Địa chỉ: Số 191.C4 Phố Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: No 191.C4, Nguyen Canh Di Street, KDT Dai Kim, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Chuyên Nghiệp VNPC Đà Nẵng
Địa chỉ: Số 63, Phố Phan Đăng Lưu, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: No 63, Phan Dang Luu Street, Hoa Cuong Nam Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giáo Dục Army Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 07, phố Hoàng Quy, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: No 07, Hoang Quy Street, Duu Lau Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Hqt
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Hqt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực HQT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Hqt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực HQT tại địa chỉ Số 46 Hồ Tùng Mậu, Tổ 20, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110341926
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu