Công Ty TNHH Gas Petro Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 36 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Bản đồ
Address: No 36, Duy Tan Street, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110349019
Điện thoại/ Fax: 0965104268
Tên tiếng Anh: English name:
Gas Petro Hanoi Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Gas Petro Hanoi Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trương Thị Thùy Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gas Petro Hà Nội
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 3092
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Gas Petro Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Nội Bài
Địa chỉ: Số 1, thôn Thanh Nhàn, Xã Nội Bài, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Thanh Nhan Hamlet, Noi Bai Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Dũng Ánh Linh LS
Địa chỉ: Khối Hoàng Thượng, Phường Tam Thanh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Khoi Hoang Thuong, Tam Thanh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Minh Sâm Paramik Oil
Địa chỉ: Số nhà 15 Ngõ 943, Xóm 16, Thôn Tiên Mai, Xã Hương Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15, Lane 943, Hamlet 16, Tien Mai Hamlet, Huong Son Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Green Fast Professional
Địa chỉ: 232 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 232 Nguyen Luong Bang, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sương Nguyễn
Địa chỉ: Số 197, ấp Xóm Đình, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 197, Ap, Dinh Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hảo Nguyễn
Địa chỉ: Số 197, ấp Xóm Đình, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 197, Ap, Dinh Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần V Seven Power
Địa chỉ: Số 35 đường số 2, cư xá Bình Thới, Phường Bình Thới, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 35, Street No 2, Cu Xa Binh Thoi, Binh Thoi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Sài Gòn GF
Địa chỉ: Số 89 Đường Phạm Công Trứ, Phường Cát Lái, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 89, Pham Cong Tru Street, Cat Lai Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Blue Sky Energy Việt Nam
Địa chỉ: 48/2 Nguyễn Hiền, khu phố 20, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 48/2 Nguyen Hien, Quarter 20, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Tú Thủy
Địa chỉ: Số 5a/170 Thiên Lôi, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 5a/170 Thien Loi, An Bien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gas Petro Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gas Petro Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Gas Petro Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gas Petro Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Gas Petro Hà Nội tại địa chỉ Số 36 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110349019
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu