Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Máy 10
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 12 - 2012
Địa chỉ: Tổ dân phố Phú Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội Bản đồ
Address: Phu Dien Civil Group, Phu Dien Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106060633
Điện thoại/ Fax: 02439996866
Tên tiếng Anh: English name:
Mimexco 10.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
Người đại diện: Representative:
Phí Hoàng Âu
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Máy 10
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Máy 10
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Thời Trang Ande-Chi Nhánh Linh Vương
Địa chỉ: số nhà 09, ngõ 30, tiểu khu 1, Xã Yên Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: No 09, Lane 30, Tieu Khu 1, Yen Chau Commune, Tinh Son La, Viet Nam
Chi Nhánh 2 Công Ty TNHH Thời Trang Cutieland
Địa chỉ: Số 386 Võ Văn Tần, Phường Bàn Cờ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 386 Vo Van Tan, Ban Co Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Ga Gối Đệm Rèm Hạnh Hương
Địa chỉ: Số 24, Nguyễn Văn Cừ, Phường Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 24, Nguyen Van Cu, Ha Long Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dệt Kim Lợi
Địa chỉ: 05 Đồng Nai, Phường Tân Sơn Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 05 Dong Nai, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thời Trang Hùng Huyền
Địa chỉ: Số nhà 98 Cao Thắng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 98 Cao Thang, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Helo Việt Nam
Địa chỉ: 134 Võ Thị Sáu, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 134 Vo Thi Sau, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Hạnh Chính
Địa chỉ: Thôn Nam Đồng, Xã Yên Đồng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nam Dong Hamlet, Yen Dong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Narc Production House
Địa chỉ: 37 Bế Văn Cấm, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 37 Be Van Cam, Tan Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ BBG Việt Nam
Địa chỉ: Tòa nhà Hùng Dương, Đại lộ V.I. Lê Nin, Khối 7, Phường Vinh Phú, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hung Duong Building, Dai Lo V.I. Le Nin, Khoi 7, Vinh Phu Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Yd Model Viet
Địa chỉ: 221 Hoàng Quy, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: 221 Hoang Quy, Cam Duong Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Máy 10
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Máy 10 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Máy 10
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Máy 10 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Máy 10 tại địa chỉ Tổ dân phố Phú Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106060633
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu