Công Ty Cổ Phần Goxaco
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2022
Địa chỉ: Số 01-BT2, khu đô thị mới Cổ Nhuế - Xuân Đỉnh, đường Phạm Vă, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Bản đồ
Address: No 01-BT2, Moi Co Nhue - Xuan Dinh Urban Area, Pham Va Street, Co Nhue 2 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110086472
Điện thoại/ Fax: 02389965637
Tên tiếng Anh: English name:
Goxaco Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Goxaco Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Sinh Vương
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Goxaco
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Goxaco
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Gỗ Xanh BP
Địa chỉ: Tổ 6, ấp Bàu Teng, Xã Tân Quan, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Bau Teng Hamlet, Tan Quan Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX DV Và Thương Mại An Chiến
Địa chỉ: Số 88, khối Phú Thịnh, Phường Tây Hiếu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 88, Khoi Phu Thinh, Tay Hieu Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Và DV Quốc Bảo Phát
Địa chỉ: tổ 6, đường Phú Sơn 4, ấp Phú Sơn, Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Phu Son 4 Street, Phu Son Hamlet, Binh Minh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Gỗ Ván Dăm Phúc Anh
Địa chỉ: Đội 2, thôn Thượng Bằng, Xã Bằng Lang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Thuong Bang Hamlet, Bang Lang Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Veneer Hân Phát
Địa chỉ: 83 đường D5, Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 83, D5 Street, Tan Thang Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Linh Kính
Địa chỉ: Hẻm 188 Lê Lợi, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hem 188 Le Loi, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Sunforest Wood Việt Nam
Địa chỉ: Số 29/3, đường Nhà Ngói Đỏ, ấp 3, Xã Phước Thành, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 29/3, Nha Ngoi Do Street, Hamlet 3, Phuoc Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ván Bóc Hãi Diễm
Địa chỉ: Tổ 6, Ấp Hưng Hiệp, Xã Dầu Giây, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Hung Hiep Hamlet, Dau Giay Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Thành Phát 389
Địa chỉ: Số 211 Đường Thượng Trụ, Xóm Đoàn Kết, Xã Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 211, Thuong Tru Street, Doan Ket Hamlet, Can Loc Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phương Triều
Địa chỉ: Tổ 8, Khu phố 10, Phường Chơn Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Quarter 10, Chon Thanh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Goxaco
Thông tin về Công Ty CP Goxaco được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Goxaco
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Goxaco được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Goxaco tại địa chỉ Số 01-BT2, khu đô thị mới Cổ Nhuế - Xuân Đỉnh, đường Phạm Vă, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110086472
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu