Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Kỹ Thuật Ba Đình
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 11 - 2019
Địa chỉ: Số 1130, Đường La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 1130, La Thanh Street, Ngoc Khanh Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109008127
Điện thoại/ Fax: 0962038805 -098333638
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Trần Thế Đàm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Kỹ Thuật Ba Đình
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) 20222
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) 20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Kỹ Thuật Ba Đình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gạch Hoa Mặt Trời
Địa chỉ: Khu dân phố Giáp Thượng 3, Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Khu Dan, Giap Thuong 3 Street, Huong Van Ward, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Trung Hiếu
Địa chỉ: Thôn Kim Sơn, Xã Thủy Bằng, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên - Huế
Address: Kim Son Hamlet, Thuy Bang Commune, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gạch Bông An An
Địa chỉ: Số nhà 62, đường Tam Thai, Phường An Tây, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: No 62, Tam Thai Street, An Tay Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Tú Gia Phát
Địa chỉ: Thôn La ỷ, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Thừa Thiên - Huế
Address: La Y Hamlet, Phu Thuong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Khuê
Địa chỉ: Thôn Thanh Thủy Chánh - Xã Thủy Thanh - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Thanh Thuy Chanh Hamlet, Thuy Thanh Commune, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thành An Phát
Địa chỉ: Số 2 Sóng Hồng - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: No 2 Song Hong, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Gạch Không Nung Việt Nhật
Địa chỉ: Tổ 17 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 17, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Chương Minh
Địa chỉ: 63 Hàn Mặc Tử - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 63 Han Mac Tu, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sicom
Địa chỉ: 347 Bùi Thị Xuân - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 347 Bui Thi Xuan, Phuong Duc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Thuộc Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Sơn Giả Viên
Địa chỉ: 38 Nguyễn Hoàng - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 38 Nguyen Hoang, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Kỹ Thuật Ba Đình
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Kỹ Thuật Ba Đình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Kỹ Thuật Ba Đình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Kỹ Thuật Ba Đình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Kỹ Thuật Ba Đình tại địa chỉ Số 1130, Đường La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109008127
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu