Công Ty TNHH Wolf Brothers
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 6 - 2020
Địa chỉ: Tầng 2 Toà Nhà 87 Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 2nd Floor, 87 Nguyen Thai Hoc Building, Dien Bien Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109239269
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Wolf Brothers Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Wolfs
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Lê Huỳnh Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Wolf Brothers
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Wolf Brothers
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tforart
Địa chỉ: Số 39A Phố Cây Xăng - Quốc Lộ 2, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: No 39a, Cay Xang Street, Highway 2, Phu Cuong Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Trí Và Truyền Thông Lee
Địa chỉ: Shop B0.01, Tầng Trệt Khối B, đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: Shop B0.01, Ground Floor Khoi B, Nguyen Luong Bang Street, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Minh Pro
Địa chỉ: 422 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6, Hồ Chí Minh
Address: 422 Nguyen Van Luong, Ward 12, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tổ Chức Lễ Hội Và Truyền Thông Bản Sắc Việt
Địa chỉ: Tầng 7, Số 116-118 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 7th Floor, No 116-118, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH S35 Creative
Địa chỉ: 57-59 Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 57- 59, Ho Tung Mau Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Nam Sơn MQ
Địa chỉ: Số 189 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 189 Duong Ba Trac, Ward 1, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Scale
Địa chỉ: 876/35/44/38 đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 876/35/44/38, Cach Mang Thang Tam Street, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trung Tâm Props
Địa chỉ: 68/8 Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 68/8 Bung Ong Thoan, Phu Huu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Truyền Thông Net Viet
Địa chỉ: Tòa nhà HG Building, Tầng 5, phòng T5C1, 16 Thái Văn Lung, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: HG Building Building, 5th Floor, Phong T5C1, 16 Thai Van Lung, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần CKC Entertainment
Địa chỉ: Tầng 15, Toà Wl, Vinhomes Westpoint, số 1 Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 15th Floor, Toa WL, Vinhomes Westpoint, No 1 Do Duc Duc, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Wolf Brothers
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Wolf Brothers được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Wolf Brothers
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Wolf Brothers được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Wolf Brothers tại địa chỉ Tầng 2 Toà Nhà 87 Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109239269
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu