Công Ty TNHH SX TM Trung Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 12 - 2022
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Quang Trung , Thành phố Phủ Lý , Hà Nam Bản đồ
Address: Civil Group 4, Quang Trung Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700867334
Điện thoại/ Fax: 0912346383
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty SX TM Trung Sơn
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng
Người đại diện: Representative:
Lương Thị Yên
Địa chỉ N.Đ.diện:
TDP Trì Xá, Phường Châu Giang, Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam
Representative address:
TDP Tri Xa, Chau Giang Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Trung Sơn
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SX TM Trung Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chu An Phát Door
Địa chỉ: Thửa đất số 1405, tờ bản đồ số 16, Đường Võ Thị Sáu, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1405, To Ban Do So 16, Vo Thi Sau Street, Tan Phuoc Khanh Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Kein Hing Muramoto (Hưng Yên)
Địa chỉ: Lô đất số Y6-B, Khu công nghiệp Thăng Long II, Xã Hưng Long, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat So Y6-B, Thang Long Ii Industrial Zone, Hung Long Commune, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Máy Chủ Công Nghiệp Advanced Server
Địa chỉ: Lô CN-M-08, CN-S-14, Khu công nghiệp Sông Khoai , Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN-M-08, CN-S-14, Song Khoai Industrial Zone, Song Khoai Commune, Quang Yen Town, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Gia Công Hùng Lê
Địa chỉ: Tại nhà ông LÊ VĂN HÙNG, TDP An Chính, Phường Quảng Châu, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Tai Nha Ong Le Van Hung, TDP An Chinh, Quang Chau Ward, Sam Son City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Năng Lượng Tái Sinh Aluvina P&T
Địa chỉ: Đường Suối Bà Rùa, tổ 1, ấp 1, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Suoi Ba Rua Street, Civil Group 1, Hamlet 1, Xuan Hung Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Dịch Vụ Hoàng Linh
Địa chỉ: Tầng 2, Số 16 ngõ 1 đường Trinh Lương, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 16, Lane 1, Trinh Luong Street, Phu Luong Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Cửu
Địa chỉ: Xóm 1, Xã Hải Hưng, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Hai Hung Commune, Huyen Hai Hau, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Baoye Forging (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô 12, đường số 6, KCN Cẩm Điền – Lương Điền, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Lot 12, Street No 6, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Luong Dien Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH SX TM DV Jingli
Địa chỉ: Thửa đất số 430, 451, Tờ bản đồ số 10, Khu phố Bà Tri, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 430, 451, To Ban Do So 10, Ba Tri Quarter, Tan Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mytech.Ai
Địa chỉ: Số nhà 1, ngõ 15 thôn Nội Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Lane 15, Noi Am Hamlet, Lien Ninh Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Trung Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Trung Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SX TM Trung Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Trung Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SX TM Trung Sơn tại địa chỉ Tổ 4, Phường Quang Trung , Thành phố Phủ Lý , Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700867334
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu