Công Ty TNHH An Việt Bách
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 107, đường Lý Thái Tổ, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam Bản đồ
Address: No 107, Ly Thai To Street, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700859291
Điện thoại/ Fax: 0935207853
Tên tiếng Anh: English name:
An Viet Bach Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lương Hồng Chuyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Việt Bách
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH An Việt Bách
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Uni.Key
Địa chỉ: Số 987 Đường 208, Phường An Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 987, Street 208, An Hai Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Anh
Địa chỉ: Tổ dân phố Minh Tân 3, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Minh Tan 3 Civil Group, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đo Đạc Và Xây Dựng Southern Land
Địa chỉ: Số 151B đường TX25, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 151B, TX25 Street, Thoi An Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Topcons
Địa chỉ: Nhà số 1 - Hẻm 276/50/1 - Xuân Dục , Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1 - Hem 276/50/1 - Xuan Duc, Phu Dong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Space.Arc
Địa chỉ: Số 428 đường An Tiêm, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 428, An Tiem Street, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Nội Thất Nimo
Địa chỉ: Số nhà 22, ngõ 15, Đường Tiêu Giao, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 22, Lane 15, Tieu Giao Street, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH PBS Thăng Long
Địa chỉ: Số 7, ngách 27, ngõ 534 đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7, Alley 27, Lane 534, Le Trong Tan Street, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty CP Đo Đạc Trắc Địa Địa Chính Hoàng Sơn
Địa chỉ: Tại nhà ông Nguyễn Hoàng Sơn, Tổ 8, Phường Tân Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Tai Nha Ong Nguyen Hoang Son, Civil Group 8, Tan Hoa Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Phương Anh TG
Địa chỉ: Số 130, kênh Bảy Cảnh, ấp 5, Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 130, Kenh Bay Canh, Hamlet 5, Tam Giang Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Nam Hưng Phát
Địa chỉ: Thôn Đại Nại, Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dai Nai Hamlet, Hoang Hoa Tham Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Việt Bách
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Việt Bách được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH An Việt Bách
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Việt Bách được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH An Việt Bách tại địa chỉ Số 107, đường Lý Thái Tổ, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700859291
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu